Kết quả Barendrecht vs Almere City Youth, 19h30 ngày 10/05
Kết quả Barendrecht vs Almere City Youth Đối đầu Barendrecht vs Almere City Youth Phong độ Barendrecht gần đây Phong độ Almere City Youth gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3.25
0.83U 3.25
0.841
2.42X
3.702
2.40Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barendrecht vs Almere City Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 32
-
Barendrecht vs Almere City Youth: Diễn biến chính
- 1'0-1
David Garden (Assist:Olivier de Nijs)
- 19'0-2
Olivier de Nijs (Assist:Twan Van Der Zeeuw)
- 21'0-3
Jay Kuiper (Assist:Guus Beaumont)
- 48'0-4
Olivier de Nijs (Assist:David Garden)
- 79'0-4Jens Guiting
- 82'0-4Sten Teunissen
- 84'0-5
Joyce Nsingi (Assist:Olivier van Eldik)
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Barendrecht vs Almere City Youth: Số liệu thống kê
- BarendrechtAlmere City Youth
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 4Tổng cú sút13
-
- 2Sút trúng cầu môn9
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 63Pha tấn công66
-
- 25Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 34 | 25 | 4 | 5 | 81 | 33 | 48 | 79 | T T T T B T |
2 | Rijnsburgse Boys | 34 | 22 | 6 | 6 | 80 | 38 | 42 | 72 | T T T T T B |
3 | AFC | 34 | 20 | 5 | 9 | 68 | 40 | 28 | 65 | B T B T T H |
4 | Katwijk | 34 | 17 | 7 | 10 | 58 | 49 | 9 | 58 | T B T B B B |
5 | Spakenburg | 34 | 17 | 6 | 11 | 66 | 44 | 22 | 57 | B T B T B T |
6 | Almere City Youth | 34 | 16 | 8 | 10 | 88 | 53 | 35 | 56 | T B B T T H |
7 | GVVV Veenendaal | 34 | 16 | 5 | 13 | 57 | 57 | 0 | 53 | B T T B T B |
8 | Koninklijke HFC | 34 | 14 | 10 | 10 | 43 | 37 | 6 | 52 | B T T T T T |
9 | Barendrecht | 34 | 14 | 6 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 | T B T B B T |
10 | De Treffers | 34 | 13 | 9 | 12 | 62 | 69 | -7 | 48 | T B B H H T |
11 | HHC Hardenberg | 34 | 14 | 5 | 15 | 43 | 50 | -7 | 47 | H T B T B B |
12 | ACV Assen | 34 | 12 | 7 | 15 | 43 | 53 | -10 | 43 | B B H H T T |
13 | RKAV Volendam | 34 | 12 | 5 | 17 | 62 | 74 | -12 | 41 | T T T B B B |
14 | Excelsior Maassluis | 34 | 10 | 9 | 15 | 32 | 48 | -16 | 39 | H T H T T H |
15 | Noordwijk | 34 | 10 | 8 | 16 | 64 | 69 | -5 | 38 | T B B B T T |
16 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 34 | 12 | 2 | 20 | 65 | 76 | -11 | 38 | B B T B B H |
17 | Scheveningen | 34 | 4 | 4 | 26 | 24 | 76 | -52 | 16 | B B B B H B |
18 | ADO '20 | 34 | 3 | 4 | 27 | 25 | 90 | -65 | 13 | B B B B B B |