Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về HHC Hardenberg vs AFC, 20h30 ngày 17/5
Kết quả HHC Hardenberg vs AFC Đối đầu HHC Hardenberg vs AFC Phong độ HHC Hardenberg gần đây Phong độ AFC gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: HHC Hardenberg vs AFC
- Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HHC Hardenberg vs AFC trước đây
- 07/12/2024AFC4 - 0HHC Hardenberg2 - 0L
- 18/05/2024HHC Hardenberg1 - 2AFC0 - 1L
- 09/12/2023AFC2 - 2HHC Hardenberg1 - 2D
- 11/02/2023AFC1 - 1HHC Hardenberg1 - 1D
- 06/10/2022HHC Hardenberg0 - 0AFC0 - 0D
- 09/04/2022HHC Hardenberg3 - 2AFC0 - 0W
- 20/11/2021AFC0 - 0HHC Hardenberg0 - 0D
- 26/09/2020HHC Hardenberg0 - 2AFC0 - 0L
- 15/02/2020HHC Hardenberg0 - 2AFC0 - 0L
- 07/09/2019AFC0 - 1HHC Hardenberg0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu HHC Hardenberg vs AFC
- Thống kê lịch sử đối đầu HHC Hardenberg vs AFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HHC Hardenberg vs AFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HHC Hardenberg vs AFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HHC Hardenberg (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
HHC Hardenberg (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HHC Hardenberg thắng
Bại: là số trận HHC Hardenberg thua
Thắng: là số trận HHC Hardenberg thắng
Bại: là số trận HHC Hardenberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HHC Hardenberg và AFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 32 | 24 | 4 | 4 | 78 | 31 | 47 | 76 | T B T T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 32 | 21 | 6 | 5 | 76 | 34 | 42 | 69 | T T T T T T |
3 | AFC | 32 | 19 | 4 | 9 | 65 | 39 | 26 | 61 | T T B T B T |
4 | Katwijk | 32 | 17 | 7 | 8 | 55 | 41 | 14 | 58 | H B T B T B |
5 | Spakenburg | 32 | 16 | 6 | 10 | 62 | 41 | 21 | 54 | B T B T B T |
6 | Almere City Youth | 32 | 15 | 7 | 10 | 82 | 49 | 33 | 52 | T T T B B T |
7 | GVVV Veenendaal | 32 | 15 | 5 | 12 | 55 | 53 | 2 | 50 | T B B T T B |
8 | HHC Hardenberg | 32 | 14 | 5 | 13 | 43 | 44 | -1 | 47 | B H H T B T |
9 | Koninklijke HFC | 32 | 12 | 10 | 10 | 36 | 35 | 1 | 46 | B T B T T T |
10 | Barendrecht | 32 | 13 | 6 | 13 | 50 | 57 | -7 | 45 | B B T B T B |
11 | De Treffers | 32 | 12 | 8 | 12 | 57 | 65 | -8 | 44 | B H T B B H |
12 | RKAV Volendam | 32 | 12 | 5 | 15 | 59 | 67 | -8 | 41 | T B T T T B |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 32 | 12 | 1 | 19 | 60 | 69 | -9 | 37 | T B B B T B |
14 | ACV Assen | 32 | 10 | 7 | 15 | 37 | 52 | -15 | 37 | B T B B H H |
15 | Excelsior Maassluis | 32 | 9 | 8 | 15 | 29 | 47 | -18 | 35 | B T H T H T |
16 | Noordwijk | 32 | 8 | 8 | 16 | 56 | 64 | -8 | 32 | H T T B B B |
17 | Scheveningen | 32 | 4 | 3 | 25 | 21 | 71 | -50 | 15 | B B B B B B |
18 | ADO '20 | 32 | 3 | 4 | 25 | 25 | 87 | -62 | 13 | B B B B B B |
Cập nhật: