Đối đầu AFC vs HHC Hardenberg, 21h15 ngày 07/12
Kết quả AFC vs HHC Hardenberg Đối đầu AFC vs HHC Hardenberg Phong độ AFC gần đây Phong độ HHC Hardenberg gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: AFC vs HHC Hardenberg
- Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AFC vs HHC Hardenberg trước đây
- 18/05/2024HHC Hardenberg1 - 2AFC0 - 1W
- 09/12/2023AFC2 - 2HHC Hardenberg1 - 2D
- 11/02/2023AFC1 - 1HHC Hardenberg1 - 1D
- 06/10/2022HHC Hardenberg0 - 0AFC0 - 0D
- 09/04/2022HHC Hardenberg3 - 2AFC0 - 0L
- 20/11/2021AFC0 - 0HHC Hardenberg0 - 0D
- 26/09/2020HHC Hardenberg0 - 2AFC0 - 0W
- 15/02/2020HHC Hardenberg0 - 2AFC0 - 0W
- 07/09/2019AFC0 - 1HHC Hardenberg0 - 1L
- 23/02/2019HHC Hardenberg4 - 2AFC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AFC vs HHC Hardenberg
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC vs HHC Hardenberg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC vs HHC Hardenberg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC vs HHC Hardenberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
AFC (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AFC thắng
Bại: là số trận AFC thua
Thắng: là số trận AFC thắng
Bại: là số trận AFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AFC và HHC Hardenberg trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 15 | 11 | 3 | 1 | 42 | 14 | 28 | 36 | T T T T H T |
2 | Rijnsburgse Boys | 15 | 10 | 4 | 1 | 41 | 14 | 27 | 34 | H T T T H T |
3 | AFC | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 16 | 13 | 29 | T B T T T B |
4 | Spakenburg | 15 | 8 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 28 | T T B T H H |
5 | Katwijk | 15 | 8 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 28 | T T B T T H |
6 | GVVV Veenendaal | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 20 | 8 | 27 | T B T T B T |
7 | HHC Hardenberg | 15 | 8 | 1 | 6 | 22 | 18 | 4 | 25 | T B B T B T |
8 | Barendrecht | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 29 | -1 | 24 | T B T B H H |
9 | Koninklijke HFC | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 20 | H H B B T B |
10 | De Treffers | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 34 | -9 | 19 | T B B T H T |
11 | Almere City Youth | 15 | 3 | 7 | 5 | 28 | 28 | 0 | 16 | H B T B B H |
12 | ACV Assen | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 23 | -7 | 15 | H T B B B B |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 15 | 5 | 0 | 10 | 24 | 33 | -9 | 15 | B B T B B B |
14 | RKAV Volendam | 15 | 4 | 3 | 8 | 22 | 36 | -14 | 15 | B H T B H T |
15 | Excelsior Maassluis | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 27 | -16 | 13 | B H T B T H |
16 | Noordwijk | 15 | 2 | 6 | 7 | 22 | 30 | -8 | 12 | H B B T H H |
17 | Scheveningen | 15 | 3 | 2 | 10 | 15 | 29 | -14 | 11 | B H B B T B |
18 | ADO '20 | 15 | 2 | 2 | 11 | 12 | 41 | -29 | 8 | H T B B H B |
Cập nhật: