Đối đầu AFC Ajax vs Almere City FC, 22h45 ngày 15/12
Kết quả AFC Ajax vs Almere City FC Đối đầu AFC Ajax vs Almere City FC Phong độ AFC Ajax gần đây Phong độ Almere City FC gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: AFC Ajax vs Almere City FC
- Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AFC Ajax vs Almere City FC trước đây
- 12/05/2024AFC Ajax3 - 0Almere City FC3 - 0W
- 12/11/2023Almere City FC2 - 2AFC Ajax0 - 0D
- 31/07/2022Almere City FC1 - 1AFC Ajax0 - 1D
- 06/01/2012AFC Ajax1 - 0Almere City FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AFC Ajax vs Almere City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs Almere City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs Almere City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs Almere City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC Ajax (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
AFC Ajax (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AFC Ajax thắng
Bại: là số trận AFC Ajax thua
Thắng: là số trận AFC Ajax thắng
Bại: là số trận AFC Ajax thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AFC Ajax và Almere City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 15 | 14 | 0 | 1 | 56 | 12 | 44 | 42 | T B T T T T |
2 | FC Utrecht | 15 | 11 | 2 | 2 | 29 | 20 | 9 | 35 | T T T B H T |
3 | AFC Ajax | 15 | 10 | 3 | 2 | 32 | 16 | 16 | 33 | T H T T H B |
4 | Feyenoord | 15 | 9 | 5 | 1 | 35 | 16 | 19 | 32 | B T T T H T |
5 | FC Twente Enschede | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 20 | 10 | 28 | T T H T T B |
6 | AZ Alkmaar | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 16 | 12 | 26 | H B B T T T |
7 | NAC Breda | 15 | 7 | 1 | 7 | 17 | 23 | -6 | 22 | T B B H T T |
8 | Go Ahead Eagles | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | H H B T B T |
9 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
10 | Fortuna Sittard | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 21 | -4 | 19 | T T B B H H |
11 | SC Heerenveen | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 28 | -12 | 18 | T B T B H T |
12 | NEC Nijmegen | 15 | 5 | 1 | 9 | 21 | 19 | 2 | 16 | B T T B B B |
13 | PEC Zwolle | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 25 | -10 | 16 | H T B T H B |
14 | Groningen | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 24 | -10 | 16 | B B T B T H |
15 | Heracles Almelo | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | -12 | 14 | B T B H B H |
16 | Sparta Rotterdam | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 23 | -10 | 11 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 15 | 1 | 3 | 11 | 15 | 37 | -22 | 6 | B T B H H B |
18 | Almere City FC | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 34 | -27 | 6 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: