Đối đầu Koninklijke HFC vs ACV Assen, 20h00 ngày 18/1

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Koninklijke HFC vs ACV Assen

  • Giải đấu: Hạng 3 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/1/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs ACV Assen trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Koninklijke HFC vs ACV Assen

- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs ACV Assen: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs ACV Assen: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Hà Lan 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs ACV Assen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Koninklijke HFC (sân nhà) 1 0 0 1
Koninklijke HFC (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Koninklijke HFC thắng
Bại: là số trận Koninklijke HFC thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Koninklijke HFCACV Assen trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 17 12 4 1 44 15 29 40 T T H T T H
2 Rijnsburgse Boys 18 12 4 2 46 18 28 40 T H T B T T
3 AFC 18 11 2 5 37 19 18 35 T T B T T B
4 Katwijk 18 10 5 3 31 20 11 35 T T H H T T
5 Spakenburg 18 10 4 4 40 19 21 34 T H H T B T
6 GVVV Veenendaal 18 10 3 5 35 24 11 33 T B T B T T
7 HHC Hardenberg 18 9 1 8 26 25 1 28 T B T B B T
8 Barendrecht 18 8 3 7 33 35 -2 27 B H H T B B
9 Koninklijke HFC 18 6 7 5 21 20 1 25 T B H T H B
10 ACV Assen 18 6 4 8 23 27 -4 22 B B H T T T
11 De Treffers 17 6 4 7 28 38 -10 22 B T H T T B
12 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 18 7 0 11 32 41 -9 21 B B B T T B
13 RKAV Volendam 18 5 4 9 26 40 -14 19 B H T H T B
14 Almere City Youth 18 3 7 8 33 37 -4 16 B B H B B B
15 Noordwijk 18 3 6 9 27 36 -9 15 T H H B B T
16 Excelsior Maassluis 17 3 5 9 11 29 -18 14 T B T H B H
17 Scheveningen 18 3 3 12 17 34 -17 12 B T B B H B
18 ADO '20 17 2 2 13 13 46 -33 8 B B H B B B

Cập nhật: