Kết quả Rijnsburgse Boys vs GVVV Veenendaal, 21h00 ngày 18/01

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 19

  • Rijnsburgse Boys vs GVVV Veenendaal: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Joep van den Berk (Assist:Quincy Veenhof)
  • 20'
    Delano Asante
    0-1
  • 44'
    Mark van der Weijden (Assist:Ilias Kariouh) goal 
    1-1
  • 69'
    Jeroen Spruijt (Assist:Ilias Kariouh) goal 
    2-1
  • 72'
    2-1
    Quiermo Dumay
  • 89'
    Simoes J. (Assist:Tom Bijen) goal 
    3-1
  • BXH Hạng 3 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Rijnsburgse Boys vs GVVV Veenendaal: Số liệu thống kê

  • Rijnsburgse Boys
    GVVV Veenendaal
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rijnsburgse Boys 19 13 4 2 49 19 30 43 H T B T T T
2 Quick Boys 17 12 4 1 44 15 29 40 T T H T T H
3 Katwijk 19 11 5 3 35 21 14 38 T H H T T T
4 Spakenburg 19 11 4 4 42 19 23 37 H H T B T T
5 AFC 19 11 2 6 38 23 15 35 T B T T B B
6 GVVV Veenendaal 19 10 3 6 36 27 9 33 B T B T T B
7 Barendrecht 19 9 3 7 35 35 0 30 H H T B B T
8 HHC Hardenberg 19 9 1 9 26 27 -1 28 B T B B T B
9 Koninklijke HFC 19 6 7 6 21 21 0 25 T B H T H B
10 ACV Assen 19 7 4 8 24 27 -3 25 B B H T T T
11 De Treffers 17 6 4 7 28 38 -10 22 B T H T T B
12 RKAV Volendam 19 6 4 9 29 41 -12 22 H T H T B T
13 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 19 7 0 12 33 44 -11 21 B B T T B B
14 Almere City Youth 19 4 7 8 37 38 -1 19 B H B B B T
15 Noordwijk 18 3 6 9 27 36 -9 15 T H H B B T
16 Excelsior Maassluis 18 3 5 10 11 31 -20 14 B T H B H B
17 Scheveningen 19 3 3 13 18 38 -20 12 T B B H B B
18 ADO '20 17 2 2 13 13 46 -33 8 B B H B B B