Đối đầu Samgurali Tskh vs Gareji Sagarejo, 22h00 ngày 11/3
Kết quả Samgurali Tskh vs Gareji Sagarejo Đối đầu Samgurali Tskh vs Gareji Sagarejo Phong độ Samgurali Tskh gần đây Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: Samgurali Tskh vs Gareji Sagarejo
- Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Gareji Sagarejo trước đây
- 17/09/2020Gareji Sagarejo0 - 2Samgurali Tskh0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Samgurali Tskh vs Gareji Sagarejo
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Gareji Sagarejo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Gareji Sagarejo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Gareji Sagarejo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samgurali Tskh (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Samgurali Tskh (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samgurali Tskh thắng
Bại: là số trận Samgurali Tskh thua
Thắng: là số trận Samgurali Tskh thắng
Bại: là số trận Samgurali Tskh thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samgurali Tskh và Gareji Sagarejo trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | FC Telavi | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | B T T |
3 | Dinamo Tbilisi | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
4 | Dinamo Batumi | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Torpedo Kutaisi | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
6 | Gareji Sagarejo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | Dila Gori | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
8 | FC Kolkheti Poti | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
9 | Gagra Tbilisi | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H B |
10 | Samgurali Tskh | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: