Đối đầu Siauliai vs FK Riteriai, 23h00 ngày 16/4
Kết quả Siauliai vs FK Riteriai Đối đầu Siauliai vs FK Riteriai Phong độ Siauliai gần đây Phong độ FK Riteriai gần đây
VĐQG Lítva 2025: Siauliai vs FK Riteriai
- Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siauliai vs FK Riteriai trước đây
- 29/08/2023Siauliai2 - 0FK Riteriai0 - 0W
- 09/05/2022FK Riteriai2 - 1Siauliai1 - 0L
- 25/08/2023FK Riteriai0 - 1Siauliai0 - 0W
- 24/06/2023Siauliai2 - 0FK Riteriai1 - 0W
- 22/04/2023Siauliai1 - 1FK Riteriai0 - 0D
- 04/03/2023FK Riteriai0 - 1Siauliai0 - 0W
- 30/07/2022FK Riteriai3 - 1Siauliai2 - 0L
- 15/07/2022Siauliai3 - 2FK Riteriai2 - 1W
- 18/06/2022FK Riteriai1 - 1Siauliai0 - 0D
- 07/04/2022Siauliai1 - 0FK Riteriai0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Siauliai vs FK Riteriai
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs FK Riteriai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs FK Riteriai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Lítva | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Lítva | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs FK Riteriai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siauliai (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Siauliai (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siauliai thắng
Bại: là số trận Siauliai thua
Thắng: là số trận Siauliai thắng
Bại: là số trận Siauliai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siauliai và FK Riteriai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hegelmann Litauen | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | B T T T T T |
2 | Suduva | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 13 | T T B T T H |
3 | Siauliai | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T H B B T T |
4 | Kauno Zalgiris | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B H T H H |
5 | FK Zalgiris Vilnius | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | T H H T H B |
6 | Dziugas Telsiai | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 9 | B T T B B T |
7 | FK Riteriai | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 8 | B H H B T T |
8 | Banga Gargzdai | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 | T B H H B B |
9 | FK Panevezys | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B T H B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 12 | -7 | 1 | B H B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật: