Phong độ FK Riteriai gần đây, KQ FK Riteriai mới nhất
Phong độ FK Riteriai gần đây
- 08/11/2024NFA KaunasFK Riteriai0 - 0L
- 02/11/2024FK RiteriaiNevezis Kedainiai 11 - 0W
- 29/10/2024FK MinijaFK Riteriai0 - 0W
- 25/10/2024FK Neptunas KlaipedaFK Riteriai0 - 1W
- 19/10/2024FK RiteriaiBabrungas2 - 0W
- 05/10/2024FK RiteriaiGarr and Ava4 - 1W
- 28/09/2024Ekranas PanevezysFK Riteriai 10 - 0W
- 21/09/2024FK RiteriaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija1 - 0W
- 13/09/2024Siauliai BFK Riteriai0 - 1W
- 31/08/2024FK Panevezys BFK Riteriai0 - 1W
Thống kê phong độ FK Riteriai gần đây, KQ FK Riteriai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ FK Riteriai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Lítva | 10 | 9 | 0 | 1 |
Phong độ FK Riteriai gần đây: theo giải đấu
- 08/11/2024NFA KaunasFK Riteriai0 - 0L
- 02/11/2024FK RiteriaiNevezis Kedainiai 11 - 0W
- 29/10/2024FK MinijaFK Riteriai0 - 0W
- 25/10/2024FK Neptunas KlaipedaFK Riteriai0 - 1W
- 19/10/2024FK RiteriaiBabrungas2 - 0W
- 05/10/2024FK RiteriaiGarr and Ava4 - 1W
- 28/09/2024Ekranas PanevezysFK Riteriai 10 - 0W
- 21/09/2024FK RiteriaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija1 - 0W
- 13/09/2024Siauliai BFK Riteriai0 - 1W
- 31/08/2024FK Panevezys BFK Riteriai0 - 1W
- Kết quả FK Riteriai mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Riteriai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Riteriai (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
FK Riteriai (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 36 | 24 | 7 | 5 | 76 | 31 | 45 | 79 | T T T B T B |
2 | Hegelmann Litauen | 36 | 19 | 10 | 7 | 60 | 40 | 20 | 67 | T B B T T H |
3 | Kauno Zalgiris | 36 | 15 | 9 | 12 | 43 | 40 | 3 | 54 | B H H B B B |
4 | DFK Dainava Alytus | 35 | 12 | 9 | 14 | 33 | 37 | -4 | 45 | B T B T T T |
5 | Banga Gargzdai | 36 | 10 | 13 | 13 | 37 | 46 | -9 | 43 | T B H B H H |
6 | Siauliai | 36 | 10 | 12 | 14 | 39 | 50 | -11 | 42 | B T T B B B |
7 | Dziugas Telsiai | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 48 | -15 | 42 | B B H T T T |
8 | FK Panevezys | 36 | 9 | 14 | 13 | 34 | 40 | -6 | 41 | H T H B T H |
9 | TransINVEST Vilnius | 36 | 11 | 5 | 20 | 35 | 50 | -15 | 38 | H T B H B H |
10 | Suduva | 35 | 8 | 12 | 15 | 30 | 38 | -8 | 36 | T H B T B T |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva