Kết quả Metz vs USL Dunkerque, 02h45 ngày 10/12

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15

  • Metz vs USL Dunkerque: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Ugo Raghouber
  • 46'
    0-0
     Gaetan Courtet
     Gessime Yassine
  • 61'
    Kouao Kouao Koffi
    0-0
  • 70'
    0-0
    Alec Georgen
  • 76'
    Joel Asoro  
    Morgan Bokele Mputu  
    0-0
  • 76'
    Joseph Mangondo  
    Simon Elisor  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Anto Sekongo
     Enzo Bardeli
  • 87'
    Kevin Van Den Kerkhof  
    Pape Diallo  
    0-0
  • 87'
    0-0
     Marco Essimi
     Manuel rivera
  • 88'
    0-0
    Abner Felipe Souza de Almeida
  • 89'
    0-0
    Yacine Bammou
  • 90'
    0-0
     Geoffrey Kondo
     Ugo Raghouber
  • 90'
    Joel Asoro goal 
    1-0
  • 90'
    Gauthier Hein goal 
    2-0
  • Metz vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-4-2
    16
    Alexandre Oukidja
    3
    Matthieu Udol
    8
    Ismael Traore
    15
    Ababacar Moustapha Lo
    39
    Kouao Kouao Koffi
    19
    Morgan Bokele Mputu
    20
    Jessy Deminguet
    21
    Benjamin Stambouli
    10
    Pape Diallo
    7
    Gauthier Hein
    31
    Simon Elisor
    19
    Yacine Bammou
    80
    Gessime Yassine
    22
    Naatan Skytta
    20
    Enzo Bardeli
    8
    Manuel rivera
    28
    Ugo Raghouber
    2
    Alec Georgen
    26
    Opa Sangante
    23
    Vincent Sasso
    30
    Abner Felipe Souza de Almeida
    16
    Adrian Ortola
    USL Dunkerque4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Joel Asoro
    5Fali Cande
    33Joseph Mangondo
    57Alexis Mirbach
    9Ibou Sane
    12Alpha Toure
    22Kevin Van Den Kerkhof
    Gaetan Courtet 18
    Marco Essimi 10
    Ewen Jaouen 1
    Geoffrey Kondo 21
    Diogo Lucas Queiros 5
    Anto Sekongo 15
    Benjaloud Youssouf 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Mathieu Chabert
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê

  • Metz
    USL Dunkerque
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 377
    Số đường chuyền
    499
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 17 10 3 4 30 17 13 33 B T H T T B
2 USL Dunkerque 17 10 2 5 27 22 5 32 T T T B T H
3 Paris FC 17 9 4 4 25 15 10 31 H H H T B B
4 Metz 17 8 6 3 24 13 11 30 T T H T H H
5 FC Annecy 17 8 6 3 25 19 6 30 T B H T H T
6 Stade Lavallois MFC 17 8 4 5 27 17 10 28 H H T T T T
7 Guingamp 17 8 2 7 27 23 4 26 T B T T B H
8 Pau FC 17 6 5 6 18 19 -1 23 B H T B T H
9 Amiens 17 7 2 8 20 24 -4 23 B H B T B B
10 Bastia 17 4 10 3 18 17 1 22 H H H H T B
11 Grenoble 17 6 3 8 21 22 -1 21 B B H B B T
12 Troyes 17 6 3 8 18 19 -1 21 H T H B T T
13 Red Star FC 93 17 6 3 8 18 28 -10 21 T B B H T T
14 Rodez Aveyron 17 5 5 7 29 28 1 20 H T H T H B
15 Clermont 17 5 5 7 15 19 -4 20 T B H B H T
16 Caen 17 4 3 10 18 25 -7 15 T B H B B B
17 Ajaccio 17 4 3 10 11 19 -8 15 T B H B B B
18 Martigues 17 3 3 11 10 35 -25 12 B H B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation