Kết quả Metz vs USL Dunkerque, 02h45 ngày 10/12
Kết quả Metz vs USL Dunkerque Đối đầu Metz vs USL Dunkerque Phong độ Metz gần đây Phong độ USL Dunkerque gần đây
- Thứ ba, Ngày 10/12/202402:45
- Metz 12USL Dunkerque 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.92O 2.25
0.96U 2.25
0.861
1.73X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 1
1.12U 1
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs USL Dunkerque
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15
-
Metz vs USL Dunkerque: Diễn biến chính
- 21'0-0Ugo Raghouber
- 46'0-0Gaetan Courtet
Gessime Yassine - 61'Kouao Kouao Koffi0-0
- 70'0-0Alec Georgen
- 76'Joel Asoro
Morgan Bokele Mputu0-0 - 76'Joseph Mangondo
Simon Elisor0-0 - 76'0-0Anto Sekongo
Enzo Bardeli - 87'Kevin Van Den Kerkhof
Pape Diallo0-0 - 87'0-0Marco Essimi
Manuel rivera - 88'0-0Abner Felipe Souza de Almeida
- 89'0-0Yacine Bammou
- 90'0-0Geoffrey Kondo
Ugo Raghouber - 90'Joel Asoro1-0
- 90'Gauthier Hein2-0
-
Metz vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị
- Metz4-4-216Alexandre Oukidja3Matthieu Udol8Ismael Traore15Ababacar Moustapha Lo39Kouao Kouao Koffi19Morgan Bokele Mputu20Jessy Deminguet21Benjamin Stambouli10Pape Diallo7Gauthier Hein31Simon Elisor19Yacine Bammou80Gessime Yassine22Naatan Skytta20Enzo Bardeli8Manuel rivera28Ugo Raghouber2Alec Georgen26Opa Sangante23Vincent Sasso30Abner Felipe Souza de Almeida16Adrian Ortola
- Đội hình dự bị
- 99Joel Asoro5Fali Cande33Joseph Mangondo57Alexis Mirbach9Ibou Sane12Alpha Toure22Kevin Van Den KerkhofGaetan Courtet 18Marco Essimi 10Ewen Jaouen 1Geoffrey Kondo 21Diogo Lucas Queiros 5Anto Sekongo 15Benjaloud Youssouf 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Laszlo BoloniMathieu Chabert
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê
- MetzUSL Dunkerque
- 5Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 12Tổng cú sút9
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài8
-
- 2Cản sút5
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 377Số đường chuyền499
-
- 10Phạm lỗi17
-
- 1Cứu thua4
-
- 15Rê bóng thành công23
-
- 5Đánh chặn4
-
- 14Thử thách5
-
- 100Pha tấn công94
-
- 37Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation