Kết quả SV Ried vs Sturm Graz (Youth), 15h30 ngày 11/05
Kết quả SV Ried vs Sturm Graz (Youth) Đối đầu SV Ried vs Sturm Graz (Youth) Phong độ SV Ried gần đây Phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202515:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.98+1.75
0.90O 2.5
0.36U 2.5
1.801
1.22X
5.502
8.50Hiệp 1-0.75
0.91+0.75
0.93O 1.5
1.09U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Ried vs Sturm Graz (Youth)
-
Sân vận động: Keine Sorgen Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 28
-
SV Ried vs Sturm Graz (Youth): Diễn biến chính
- 60'Wilfried Kwassi Eza (Assist:Nikki Havenaar)1-0
- 61'1-0Konstantin Schopp
- 71'Fabian Wohlmuth1-0
- 82'1-0Senad Mustafic
- 89'Martin Rasner1-0
- 90'1-0Matteo Bignetti
- 90'Fabian Wohlmuth (Assist:Nikki Havenaar)2-0
- 90'2-1
Konstantin Schopp (Assist:Richmond Osayantin)
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SV Ried vs Sturm Graz (Youth): Số liệu thống kê
- SV RiedSturm Graz (Youth)
- 9Phạt góc2
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 18Tổng cú sút5
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 13Sút ra ngoài3
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 17Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị3
-
- 1Cứu thua3
-
- 100Pha tấn công89
-
- 87Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 22 | 36 | 64 | T H B T T T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 29 | 18 | 5 | 6 | 47 | 28 | 19 | 59 | H B B B T B |
3 | St.Polten | 29 | 15 | 7 | 7 | 54 | 32 | 22 | 52 | B T T T T T |
4 | Kapfenberg | 29 | 16 | 3 | 10 | 48 | 46 | 2 | 51 | T T T T T B |
5 | First Wien 1894 | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 43 | 5 | 48 | T T B B H B |
6 | FC Liefering | 28 | 13 | 4 | 11 | 42 | 38 | 4 | 43 | T B B B T T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 42 | 5 | 41 | B T T B B T |
8 | SKU Amstetten | 29 | 11 | 6 | 12 | 46 | 39 | 7 | 39 | B T B B T T |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 29 | 11 | 4 | 14 | 47 | 54 | -7 | 37 | B B B T B B |
10 | Floridsdorfer AC | 29 | 9 | 9 | 11 | 29 | 34 | -5 | 36 | T T T T H H |
11 | SC Bregenz | 28 | 10 | 5 | 13 | 46 | 52 | -6 | 35 | B B B B B B |
12 | Austria Lustenau | 29 | 7 | 13 | 9 | 21 | 26 | -5 | 34 | B H T T H B |
13 | ASK Voitsberg | 29 | 9 | 5 | 15 | 30 | 38 | -8 | 32 | T H B T B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 29 | 7 | 10 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | H H B T B T |
15 | SV Horn | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 60 | -23 | 27 | T T B T H T |
16 | Lafnitz | 29 | 3 | 6 | 20 | 38 | 79 | -41 | 15 | B B T B B B |
Upgrade Team Championship Playoff