Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SV Ried vs Sturm Graz (Youth), 15h30 ngày 11/5
Kết quả SV Ried vs Sturm Graz (Youth) Đối đầu SV Ried vs Sturm Graz (Youth) Phong độ SV Ried gần đây Phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: SV Ried vs Sturm Graz (Youth)
- Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Ried vs Sturm Graz (Youth) trước đây
- 10/11/2024Sturm Graz (Youth)0 - 3SV Ried0 - 1W
- 17/05/2024SV Ried1 - 0Sturm Graz (Youth)1 - 0W
- 07/12/2023Sturm Graz (Youth)0 - 5SV Ried0 - 1W
- 15/08/2010Sturm Graz (Youth)0 - 5SV Ried0 - 2W
- 18/09/2009Sturm Graz (Youth)1 - 2SV Ried0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SV Ried vs Sturm Graz (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Ried vs Sturm Graz (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Ried vs Sturm Graz (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Áo | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Ried vs Sturm Graz (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Ried (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
SV Ried (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Ried thắng
Bại: là số trận SV Ried thua
Thắng: là số trận SV Ried thắng
Bại: là số trận SV Ried thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Ried và Sturm Graz (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 28 | 18 | 5 | 5 | 47 | 27 | 20 | 59 | T H B B B T |
2 | SV Ried | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 20 | 32 | 58 | H T T H B T |
3 | St.Polten | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 31 | 20 | 49 | B B T T T T |
4 | First Wien 1894 | 28 | 15 | 3 | 10 | 47 | 40 | 7 | 48 | T T T B B H |
5 | Kapfenberg | 27 | 15 | 3 | 9 | 44 | 41 | 3 | 48 | T B T T T T |
6 | FC Liefering | 27 | 12 | 4 | 11 | 41 | 38 | 3 | 40 | T T B B B T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 39 | 5 | 38 | B H B T T B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 28 | 11 | 4 | 13 | 46 | 51 | -5 | 37 | B B B B T B |
9 | SC Bregenz | 27 | 10 | 5 | 12 | 45 | 48 | -3 | 35 | B B B B B B |
10 | Floridsdorfer AC | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 34 | -5 | 35 | H T T T T H |
11 | Austria Lustenau | 28 | 7 | 13 | 8 | 21 | 24 | -3 | 34 | B B H T T H |
12 | SKU Amstetten | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 37 | 1 | 33 | H H B T B B |
13 | ASK Voitsberg | 28 | 9 | 4 | 15 | 30 | 38 | -8 | 31 | H T H B T B |
14 | SV Stripfing Weiden | 27 | 6 | 10 | 11 | 32 | 38 | -6 | 28 | T T H H B T |
15 | SV Horn | 28 | 6 | 6 | 16 | 34 | 59 | -25 | 24 | H T T B T H |
16 | Lafnitz | 27 | 3 | 6 | 18 | 36 | 72 | -36 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: