Kết quả Stara Lubovna vs FK Pohronie, 20h30 ngày 01/03
Kết quả Stara Lubovna vs FK Pohronie Đối đầu Stara Lubovna vs FK Pohronie Phong độ Stara Lubovna gần đây Phong độ FK Pohronie gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.55X
3.502
2.30Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stara Lubovna vs FK Pohronie
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 15
-
Stara Lubovna vs FK Pohronie: Diễn biến chính
- 40'Gabriel Halabrin0-0
- 42'0-1
Jozef Spyrka
- 45'Aliou Diao1-1
- 55'Adam Brenkus2-1
- 70'2-2
Andy Masaryk
- 72'2-3
Andy Masaryk
- 90'2-3Jozef Spyrka
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Stara Lubovna vs FK Pohronie: Số liệu thống kê
- Stara LubovnaFK Pohronie
- 7Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 24Tổng cú sút12
-
- 11Sút trúng cầu môn7
-
- 13Sút ra ngoài5
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 119Pha tấn công81
-
- 77Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 21 | 16 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 51 | H B T T T T |
2 | Zlate Moravce | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 13 | 17 | 43 | H T H T T T |
3 | Tatran LM | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 24 | 9 | 36 | T H H B H B |
4 | Povazska Bystrica | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 30 | 2 | 31 | T T H H B B |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | B T T H H H |
6 | MSK Puchov | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 27 | B H B T H T |
7 | OFK Malzenice | 21 | 8 | 3 | 10 | 27 | 30 | -3 | 27 | B B B B H B |
8 | FK Pohronie | 21 | 8 | 3 | 10 | 30 | 38 | -8 | 27 | T B T B B B |
9 | Slovan Bratislava B | 21 | 8 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 26 | T T T H H B |
10 | MSK Zilina B | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 29 | -3 | 26 | B B T T T B |
11 | STK Samorin | 21 | 8 | 2 | 11 | 25 | 33 | -8 | 26 | B B T T H B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 21 | 7 | 4 | 10 | 21 | 33 | -12 | 25 | T B H B T T |
13 | Stara Lubovna | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 23 | -3 | 20 | B B H B T T |
14 | Humenne | 21 | 4 | 5 | 12 | 15 | 33 | -18 | 17 | B B H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation