Kết quả Stal Rzeszow vs Stal Stalowa Wola, 18h00 ngày 19/04

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 29

  • Stal Rzeszow vs Stal Stalowa Wola: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Kelechukwu Ebenezer
  • 24'
    Michal Musik (Assist:Haris Duljevic) goal 
    1-1
  • 29'
    1-1
    Lukasz Furtak
  • 45'
    Sebastien Thill goal 
    2-1
  • 46'
    Marcin Kaczor
    2-1
  • 62'
    2-2
    goal Jakub Svec (Assist:Sebastian Strozik)
  • 80'
    2-2
    Adi Mehremic
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Stal Rzeszow vs Stal Stalowa Wola: Số liệu thống kê

  • Stal Rzeszow
    Stal Stalowa Wola
  • 12
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 29 19 7 3 55 19 36 64 T T T T H T
2 LKS Nieciecza 29 18 7 4 58 32 26 61 T H T T B T
3 Wisla Plock 29 15 9 5 48 31 17 54 H B T T T H
4 Wisla Krakow 29 15 7 7 50 27 23 52 B T T T T T
5 Miedz Legnica 29 15 7 7 51 34 17 52 T B B T H T
6 Polonia Warszawa 29 15 6 8 40 30 10 51 T T T T T H
7 GKS Tychy 29 12 11 6 39 28 11 47 B T T T T T
8 Gornik Leczna 29 12 10 7 42 31 11 46 B T T H T T
9 Znicz Pruszkow 29 10 9 10 37 37 0 39 H H B T B B
10 Ruch Chorzow 28 10 7 11 37 37 0 37 B H B B B B
11 LKS Lodz 29 9 8 12 38 37 1 35 T B H B B B
12 Stal Rzeszow 28 9 8 11 41 41 0 35 H B B B B H
13 Chrobry Glogow 29 6 7 16 29 53 -24 25 B B T B H B
14 Kotwica Kolobrzeg 28 4 11 13 19 40 -21 23 H H B B H H
15 Odra Opole 28 5 8 15 23 54 -31 23 H T B B B B
16 Warta Poznan 29 5 6 18 19 49 -30 21 B H B B B B
17 Stal Stalowa Wola 29 3 11 15 24 49 -25 20 H H B B T H
18 Pogon Siedlce 29 4 7 18 28 49 -21 19 H T H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation