Đối đầu Stal Rzeszow vs Stal Stalowa Wola, 18h00 ngày 19/4

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Stal Rzeszow vs Stal Stalowa Wola

  • Giải đấu: Hạng nhất Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 19/4/2025 18:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Stal Stalowa Wola trước đây

  • 18/01/2025
    Stal Rzeszow
    1 - 2
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    L
  • 27/01/2024
    Stal Rzeszow
    2 - 0
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    W
  • 05/02/2023
    Stal Rzeszow
    1 - 1
    Stal Stalowa Wola
    0 - 1
    D
  • 17/07/2021
    Stal Rzeszow
    4 - 0
    Stal Stalowa Wola
    3 - 0
    W
  • 08/07/2015
    Stal Stalowa Wola
    0 - 1
    Stal Rzeszow
    0 - 1
    W
  • 05/10/2024
    Stal Stalowa Wola
    2 - 2
    Stal Rzeszow
    1 - 1
    D
  • 17/06/2020
    Stal Stalowa Wola
    3 - 0
    Stal Rzeszow
    1 - 0
    L
  • 14/09/2019
    Stal Rzeszow
    2 - 1
    Stal Stalowa Wola
    1 - 0
    W
  • 24/05/2014
    Stal Stalowa Wola
    3 - 1
    Stal Rzeszow
    2 - 0
    L
  • 02/11/2013
    Stal Rzeszow
    1 - 1
    Stal Stalowa Wola
    1 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Stal Rzeszow vs Stal Stalowa Wola

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Stal Stalowa Wola: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Stal Stalowa Wola: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 5 3 1 1
Hạng nhất Ba Lan 1 0 1 0
Hạng 2 Ba Lan 4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Stal Stalowa Wola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stal Rzeszow (sân nhà) 6 3 2 1
Stal Rzeszow (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Rzeszow thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal RzeszowStal Stalowa Wola trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 28 18 7 3 54 19 35 61 T T T T T H
2 LKS Nieciecza 28 17 7 4 57 32 25 58 B T H T T B
3 Wisla Plock 28 15 8 5 48 31 17 53 T H B T T T
4 Polonia Warszawa 28 15 5 8 40 30 10 50 H T T T T T
5 Wisla Krakow 28 14 7 7 49 27 22 49 T B T T T T
6 Miedz Legnica 28 14 7 7 48 32 16 49 B T B B T H
7 GKS Tychy 28 11 11 6 36 27 9 44 T B T T T T
8 Gornik Leczna 28 11 10 7 41 31 10 43 B B T T H T
9 Znicz Pruszkow 28 10 9 9 37 36 1 39 T H H B T B
10 Ruch Chorzow 28 10 7 11 37 37 0 37 B H B B B B
11 LKS Lodz 28 9 8 11 37 34 3 35 T T B H B B
12 Stal Rzeszow 28 9 8 11 41 41 0 35 H B B B B H
13 Chrobry Glogow 28 6 7 15 29 52 -23 25 H B B T B H
14 Kotwica Kolobrzeg 28 4 11 13 19 40 -21 23 H H B B H H
15 Odra Opole 27 5 8 14 23 53 -30 23 B H T B B B
16 Warta Poznan 28 5 6 17 17 46 -29 21 B B H B B B
17 Stal Stalowa Wola 29 3 11 15 24 49 -25 20 H H B B T H
18 Pogon Siedlce 28 4 7 17 28 48 -20 19 B H T H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: