Kết quả Radnik Bijeljina vs NK Siroki Brijeg, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Radnik Bijeljina vs NK Siroki Brijeg Đối đầu Radnik Bijeljina vs NK Siroki Brijeg Phong độ Radnik Bijeljina gần đây Phong độ NK Siroki Brijeg gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.93O 2.5
0.83U 2.5
0.911
1.70X
3.602
4.00Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnik Bijeljina vs NK Siroki Brijeg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 24
-
Radnik Bijeljina vs NK Siroki Brijeg: Diễn biến chính
- 33'Djordje Pantelic1-0
- 49'1-1
Daniel Lukic
- 52'1-1Tomislav Tomic
- 74'Miroslav Maricic1-1
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Radnik Bijeljina vs NK Siroki Brijeg: Số liệu thống kê
- Radnik BijeljinaNK Siroki Brijeg
- 2Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 2Cứu thua4
-
- 86Pha tấn công90
-
- 51Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 25 | 20 | 3 | 2 | 48 | 9 | 39 | 63 | H T T T T T |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 25 | 19 | 4 | 2 | 48 | 12 | 36 | 61 | T T T T B H |
3 | Sarajevo | 25 | 15 | 8 | 2 | 48 | 16 | 32 | 53 | H T B T T H |
4 | FK Zeljeznicar | 25 | 15 | 5 | 5 | 42 | 23 | 19 | 50 | H H T T T T |
5 | FK Sloga Doboj | 25 | 11 | 5 | 9 | 28 | 27 | 1 | 38 | T T T T H B |
6 | FK Velez Mostar | 25 | 8 | 10 | 7 | 36 | 29 | 7 | 34 | B H H T H T |
7 | NK Siroki Brijeg | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 31 | B T B B H H |
8 | Radnik Bijeljina | 25 | 8 | 2 | 15 | 30 | 40 | -10 | 26 | B B B B H B |
9 | Posusje | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 30 | -6 | 25 | H B H B H H |
10 | FK Igman Konjic | 25 | 7 | 2 | 16 | 21 | 52 | -31 | 23 | T B B B B T |
11 | GOSK Gabela | 25 | 2 | 3 | 20 | 18 | 58 | -40 | 9 | B H B B B B |
12 | Sloboda | 25 | 1 | 4 | 20 | 10 | 50 | -40 | 7 | B H B B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation