Kết quả Borac Banja Luka vs Sloboda, 01h15 ngày 12/04
Kết quả Borac Banja Luka vs Sloboda Đối đầu Borac Banja Luka vs Sloboda Phong độ Borac Banja Luka gần đây Phong độ Sloboda gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.90+2.25
0.86O 2.75
0.73U 2.75
1.031
1.07X
8.502
21.00Hiệp 1-1
0.92+1
0.84O 1.25
1.01U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borac Banja Luka vs Sloboda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 25
-
Borac Banja Luka vs Sloboda: Diễn biến chính
- 3'0-0Adis Hadzanovic
- 5'0-0Salih Husic
- 38'0-0Eldin Lolic
- 43'Enver Kulasin1-0
- 44'1-0Petar Bojo
- 55'Enver Kulasin2-0
- 68'Goal Disallowed2-0
- 89'Goal Disallowed2-0
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Borac Banja Luka vs Sloboda: Số liệu thống kê
- Borac Banja LukaSloboda
- 9Phạt góc3
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng4
-
- 15Tổng cú sút4
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài2
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 3Cứu thua1
-
- 100Pha tấn công77
-
- 75Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 25 | 20 | 3 | 2 | 48 | 9 | 39 | 63 | H T T T T T |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 25 | 19 | 4 | 2 | 48 | 12 | 36 | 61 | T T T T B H |
3 | Sarajevo | 25 | 15 | 8 | 2 | 48 | 16 | 32 | 53 | H T B T T H |
4 | FK Zeljeznicar | 25 | 15 | 5 | 5 | 42 | 23 | 19 | 50 | H H T T T T |
5 | FK Sloga Doboj | 25 | 11 | 5 | 9 | 28 | 27 | 1 | 38 | T T T T H B |
6 | FK Velez Mostar | 25 | 8 | 10 | 7 | 36 | 29 | 7 | 34 | B H H T H T |
7 | NK Siroki Brijeg | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 31 | B T B B H H |
8 | Radnik Bijeljina | 25 | 8 | 2 | 15 | 30 | 40 | -10 | 26 | B B B B H B |
9 | Posusje | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 30 | -6 | 25 | H B H B H H |
10 | FK Igman Konjic | 25 | 7 | 2 | 16 | 21 | 52 | -31 | 23 | T B B B B T |
11 | GOSK Gabela | 25 | 2 | 3 | 20 | 18 | 58 | -40 | 9 | B H B B B B |
12 | Sloboda | 25 | 1 | 4 | 20 | 10 | 50 | -40 | 7 | B H B B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation