Đối đầu Borac Banja Luka vs Sloboda, 01h15 ngày 12/4
Kết quả Borac Banja Luka vs Sloboda Đối đầu Borac Banja Luka vs Sloboda Phong độ Borac Banja Luka gần đây Phong độ Sloboda gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: Borac Banja Luka vs Sloboda
- Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Borac Banja Luka vs Sloboda trước đây
- 15/12/2024Sloboda2 - 3Borac Banja Luka1 - 1W
- 19/08/2024Borac Banja Luka2 - 0Sloboda1 - 0W
- 21/05/2023Borac Banja Luka3 - 2Sloboda1 - 1W
- 29/10/2022Borac Banja Luka3 - 1Sloboda2 - 0W
- 13/08/2022Sloboda2 - 0Borac Banja Luka1 - 0L
- 15/05/2022Sloboda2 - 1Borac Banja Luka1 - 1L
- 04/12/2021Borac Banja Luka3 - 1Sloboda1 - 1W
- 12/09/2021Sloboda1 - 1Borac Banja Luka1 - 0D
- 30/05/2021Sloboda0 - 0Borac Banja Luka0 - 0D
- 01/11/2020Sloboda1 - 0Borac Banja Luka1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Borac Banja Luka vs Sloboda
- Thống kê lịch sử đối đầu Borac Banja Luka vs Sloboda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Borac Banja Luka vs Sloboda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Borac Banja Luka vs Sloboda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Borac Banja Luka (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Borac Banja Luka (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Borac Banja Luka thắng
Bại: là số trận Borac Banja Luka thua
Thắng: là số trận Borac Banja Luka thắng
Bại: là số trận Borac Banja Luka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Borac Banja Luka và Sloboda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 24 | 19 | 3 | 2 | 46 | 9 | 37 | 60 | T H T T T T |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 24 | 19 | 3 | 2 | 48 | 12 | 36 | 60 | H T T T T B |
3 | Sarajevo | 24 | 15 | 7 | 2 | 48 | 16 | 32 | 52 | T H T B T T |
4 | FK Zeljeznicar | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | H H H T T T |
5 | FK Sloga Doboj | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 26 | 2 | 38 | T T T T T H |
6 | FK Velez Mostar | 24 | 7 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B H H T H |
7 | NK Siroki Brijeg | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 38 | -7 | 30 | H B T B B H |
8 | Radnik Bijeljina | 24 | 8 | 2 | 14 | 28 | 37 | -9 | 26 | B B B B B H |
9 | Posusje | 24 | 6 | 6 | 12 | 24 | 30 | -6 | 24 | B H B H B H |
10 | FK Igman Konjic | 24 | 6 | 2 | 16 | 20 | 52 | -32 | 20 | B T B B B B |
11 | GOSK Gabela | 24 | 2 | 3 | 19 | 16 | 55 | -39 | 9 | H B H B B B |
12 | Sloboda | 24 | 1 | 4 | 19 | 10 | 48 | -38 | 7 | T B H B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: