Đối đầu Radnik Bijeljina vs Sloboda, 21h00 ngày 24/9
Kết quả Radnik Bijeljina vs Sloboda Đối đầu Radnik Bijeljina vs Sloboda Phong độ Radnik Bijeljina gần đây Phong độ Sloboda gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: Radnik Bijeljina vs Sloboda
- Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs Sloboda trước đây
- 02/04/2022Radnik Bijeljina2 - 1Sloboda2 - 0W
- 16/10/2021Sloboda3 - 0Radnik Bijeljina0 - 0L
- 25/07/2021Radnik Bijeljina1 - 2Sloboda0 - 0L
- 30/04/2021Radnik Bijeljina1 - 2Sloboda1 - 0L
- 26/10/2020Radnik Bijeljina1 - 1Sloboda0 - 0D
- 01/08/2020Sloboda1 - 1Radnik Bijeljina0 - 1D
- 05/10/2019Radnik Bijeljina3 - 2Sloboda2 - 2W
- 22/07/2019Sloboda2 - 1Radnik Bijeljina1 - 0L
- 25/05/2019Radnik Bijeljina1 - 0Sloboda0 - 0W
- 25/11/2018Radnik Bijeljina0 - 1Sloboda0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Radnik Bijeljina vs Sloboda
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs Sloboda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs Sloboda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs Sloboda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnik Bijeljina (sân nhà) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Radnik Bijeljina (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnik Bijeljina thắng
Bại: là số trận Radnik Bijeljina thua
Thắng: là số trận Radnik Bijeljina thắng
Bại: là số trận Radnik Bijeljina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnik Bijeljina và Sloboda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sarajevo | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 | T T T T H T |
2 | Posusje | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 14 | T H T B H T |
3 | HSK Zrinjski Mostar | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 13 | T T T H T |
4 | FK Zeljeznicar | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | T T T H T B |
5 | NK Siroki Brijeg | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | H B T H B H |
6 | Borac Banja Luka | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 7 | T T H B |
7 | Radnik Bijeljina | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | T H T B B B |
8 | FK Igman Konjic | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 7 | B B B H T T |
9 | FK Velez Mostar | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | B T B H H H |
10 | FK Sloga Doboj | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | B H H B T H |
11 | Sloboda | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 11 | -8 | 2 | B B B H H B |
12 | GOSK Gabela | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 17 | -13 | 1 | B B B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: