Đối đầu Radnik Bijeljina vs NK Siroki Brijeg, 21h00 ngày 05/4
Kết quả Radnik Bijeljina vs NK Siroki Brijeg Đối đầu Radnik Bijeljina vs NK Siroki Brijeg Phong độ Radnik Bijeljina gần đây Phong độ NK Siroki Brijeg gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: Radnik Bijeljina vs NK Siroki Brijeg
- Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs NK Siroki Brijeg trước đây
- 11/11/2024NK Siroki Brijeg2 - 0Radnik Bijeljina2 - 0L
- 11/08/2024Radnik Bijeljina1 - 1NK Siroki Brijeg0 - 1D
- 30/05/2022NK Siroki Brijeg3 - 3Radnik Bijeljina1 - 2D
- 24/10/2021Radnik Bijeljina1 - 2NK Siroki Brijeg0 - 2L
- 02/08/2021NK Siroki Brijeg0 - 0Radnik Bijeljina0 - 0D
- 30/05/2021Radnik Bijeljina0 - 2NK Siroki Brijeg0 - 1L
- 22/11/2020NK Siroki Brijeg5 - 0Radnik Bijeljina3 - 0L
- 17/08/2020Radnik Bijeljina1 - 1NK Siroki Brijeg0 - 0D
- 26/10/2019Radnik Bijeljina0 - 0NK Siroki Brijeg0 - 0D
- 27/10/2021Radnik Bijeljina0 - 1NK Siroki Brijeg0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Radnik Bijeljina vs NK Siroki Brijeg
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs NK Siroki Brijeg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs NK Siroki Brijeg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 9 | 0 | 5 | 4 |
Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs NK Siroki Brijeg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnik Bijeljina (sân nhà) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Radnik Bijeljina (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnik Bijeljina thắng
Bại: là số trận Radnik Bijeljina thua
Thắng: là số trận Radnik Bijeljina thắng
Bại: là số trận Radnik Bijeljina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnik Bijeljina và NK Siroki Brijeg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 23 | 19 | 3 | 1 | 48 | 11 | 37 | 60 | T H T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 23 | 18 | 3 | 2 | 45 | 9 | 36 | 57 | T T H T T T |
3 | Sarajevo | 23 | 14 | 7 | 2 | 46 | 16 | 30 | 49 | H T H T B T |
4 | FK Zeljeznicar | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | H H H T T T |
5 | FK Sloga Doboj | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 37 | H T T T T T |
6 | FK Velez Mostar | 24 | 7 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B H H T H |
7 | NK Siroki Brijeg | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 37 | -7 | 29 | T H B T B B |
8 | Radnik Bijeljina | 23 | 8 | 1 | 14 | 27 | 36 | -9 | 25 | T B B B B B |
9 | Posusje | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 30 | -6 | 23 | B B H B H B |
10 | FK Igman Konjic | 24 | 6 | 2 | 16 | 20 | 52 | -32 | 20 | B T B B B B |
11 | GOSK Gabela | 23 | 2 | 3 | 18 | 16 | 53 | -37 | 9 | B H B H B B |
12 | Sloboda | 24 | 1 | 4 | 19 | 10 | 48 | -38 | 7 | T B H B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: