Kết quả Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge, 00h30 ngày 10/05
Kết quả Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge Đối đầu Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge Phong độ Neuchatel Xamax gần đây Phong độ Etoile Carouge gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.82O 3
0.90U 3
0.901
2.83X
3.602
2.04Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.16O 1.25
0.94U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge
-
Sân vận động: Stade La Maladiere
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 34
-
Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge: Diễn biến chính
- 4'0-1
Bruno Caslei (Assist:Ricardo Azevedo)
- 18'0-1Bonota Traore
- 35'Koro Issa Ahmed Kone0-1
- 36'Shkelqim Demhasaj1-1
- 38'Liridon Mulaj1-1
- 43'Mickael Facchinetti1-1
- 45'1-1Sidiki Camara
- 45'1-2
Bruno Caslei (Assist:Oscar Correia Ferreira)
- 90'Jonathan Fontana1-2
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge: Số liệu thống kê
- Neuchatel XamaxEtoile Carouge
- 5Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút17
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài10
-
- 9Sút Phạt15
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 506Số đường chuyền464
-
- 89%Chuyền chính xác87%
-
- 15Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị2
-
- 5Cứu thua3
-
- 11Rê bóng thành công14
-
- 6Đánh chặn12
-
- 19Ném biên21
-
- 1Woodwork0
-
- 11Cản phá thành công14
-
- 12Thử thách9
-
- 41Long pass26
-
- 92Pha tấn công97
-
- 53Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 35 | 20 | 9 | 6 | 69 | 39 | 30 | 69 | T T T T H B |
2 | Aarau | 35 | 16 | 12 | 7 | 62 | 44 | 18 | 60 | H H H B B T |
3 | Etoile Carouge | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 46 | 12 | 54 | H B B B T B |
4 | Vaduz | 35 | 13 | 12 | 10 | 48 | 47 | 1 | 51 | B H T B H T |
5 | Stade Ouchy | 35 | 13 | 11 | 11 | 52 | 43 | 9 | 50 | T H B T H T |
6 | FC Wil 1900 | 35 | 12 | 11 | 12 | 55 | 55 | 0 | 47 | H B H T T B |
7 | Bellinzona | 35 | 11 | 11 | 13 | 45 | 56 | -11 | 44 | T T H T H T |
8 | Neuchatel Xamax | 35 | 12 | 5 | 18 | 55 | 62 | -7 | 41 | H H B B B T |
9 | Stade Nyonnais | 35 | 10 | 5 | 20 | 43 | 68 | -25 | 35 | B B T T T B |
10 | Schaffhausen | 35 | 7 | 7 | 21 | 39 | 66 | -27 | 28 | B T H B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation