Kết quả Karlbergs BK vs IF Karlstad Fotboll, 21h00 ngày 04/05
Kết quả Karlbergs BK vs IF Karlstad Fotboll Đối đầu Karlbergs BK vs IF Karlstad Fotboll Phong độ Karlbergs BK gần đây Phong độ IF Karlstad Fotboll gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.03O 2.75
0.83U 2.75
0.951
2.63X
3.402
2.38Hiệp 1+0
1.01-0
0.77O 1.25
1.06U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karlbergs BK vs IF Karlstad Fotboll
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 6
-
Karlbergs BK vs IF Karlstad Fotboll: Diễn biến chính
- 8'Oliver Nilsson0-0
- 16'0-0Jesper Carstrom
- 35'Jonathan Westerberg0-0
- 36'Augustin Muyenga1-0
- 53'Kamil Dudziak1-0
- 53'1-0Oskar Alvers
- 54'Kamil Dudziak2-0
- 58'2-1
Ibrahim Adewale
- 60'2-1Frank Odhiambo
- 67'2-2
Noel Bjork
- 68'2-2Nuha Jatta
- 72'2-3
Lukas Rhose
- 78'Ali Khan2-3
- 81'Kamil Dudziak2-3
- 86'2-3Samuel Rydz
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Karlbergs BK vs IF Karlstad Fotboll: Số liệu thống kê
- Karlbergs BKIF Karlstad Fotboll
- 4Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 6Tổng cú sút15
-
- 5Sút trúng cầu môn9
-
- 1Sút ra ngoài6
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 74Pha tấn công103
-
- 31Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 | H T T B T T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T T T |
3 | Assyriska United IK | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H B T B T |
4 | Vasalunds IF | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T H B T T |
5 | Haninge | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T T T B B |
6 | FC Stockholm Internazionale | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 13 | T B B T T B |
7 | Karlbergs BK | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T H T B T B |
8 | Orebro Syrianska IF | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T T B T B |
9 | AFC Eskilstuna | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | H H H B H B |
10 | Gefle IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B T B H T |
11 | Assyriska | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | B H B T B T |
12 | FC Arlanda | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T H H B T H |
13 | Enkoping | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | T H B T B B |
14 | IFK Stocksund | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B T B T |
15 | Sollentuna United | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B T B H |
16 | Tegs SK | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 4 | B T H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển