Kết quả KAMAZ Naberezhnye Chelny vs FK Chayka Pesch, 21h00 ngày 08/03

Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 23

  • KAMAZ Naberezhnye Chelny vs FK Chayka Pesch: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Nikita Karmaev
  • 14'
    0-0
    Dmitri Pivovarov
  • 30'
    Ruslan Apekov goal 
    1-0
  • 56'
    1-0
    Aleksandr Khokhlachev
  • 68'
    Daniil Motorin goal 
    2-0
  • 78'
    Mukhammad Sultonov goal 
    3-0
  • 86'
    3-1
    goal Vladislav Rudenko
  • 88'
    3-1
    Kamil Ibragimov
  • BXH Hạng nhất Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • KAMAZ Naberezhnye Chelny vs FK Chayka Pesch: Số liệu thống kê

  • KAMAZ Naberezhnye Chelny
    FK Chayka Pesch
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     

BXH Hạng nhất Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 27 17 8 2 42 14 28 59 H H T T T T
2 Torpedo Moscow 27 13 12 2 41 19 22 51 B H T H T B
3 FK Sochi 27 13 8 6 42 27 15 47 H T T B T B
4 Chernomorets Novorossiysk 27 14 5 8 40 30 10 47 T H B T H T
5 Ural Sverdlovsk Oblast 27 12 10 5 35 24 11 46 H B T H H T
6 SKA Khabarovsk 27 11 8 8 33 33 0 41 T T B T T B
7 Yenisey Krasnoyarsk 27 11 4 12 28 31 -3 37 T H T T B B
8 Arsenal Tula 27 7 15 5 20 19 1 36 B H H H B T
9 Rotor Volgograd 27 8 12 7 21 20 1 36 H H H B B T
10 Rodina Moskva 27 8 11 8 27 24 3 35 B H T H T T
11 Neftekhimik Nizhnekamsk 27 8 9 10 26 28 -2 33 B T B B H T
12 Shinnik Yaroslavl 27 7 11 9 19 25 -6 32 H B T T H T
13 KAMAZ Naberezhnye Chelny 27 9 4 14 27 27 0 31 T T B B T B
14 FK Chayka Pesch 27 6 12 9 27 35 -8 30 H B H B B B
15 FC Ufa 27 5 8 14 24 41 -17 23 H H B B B H
16 Alania Vladikavkaz 27 5 8 14 16 33 -17 23 B H B T H B
17 Sokol 27 4 10 13 15 34 -19 22 H B H B H B
18 Tyumen 27 5 5 17 21 40 -19 20 T H B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation