Kết quả IFK Skovde FK vs Husqvarna, 00h00 ngày 17/05
Kết quả IFK Skovde FK vs Husqvarna Đối đầu IFK Skovde FK vs Husqvarna Phong độ IFK Skovde FK gần đây Phong độ Husqvarna gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
0.99O 2.75
0.90U 2.75
0.861
2.70X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.71O 1
0.65U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Skovde FK vs Husqvarna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 8
-
IFK Skovde FK vs Husqvarna: Diễn biến chính
- 9'Edin Salihovic1-0
- 32'Antonio Jankulovski(OW)2-0
- 45'Edvin Eriksson2-0
- 66'David Frisk3-0
- 83'David Frisk4-0
- 89'Edin Salihovic5-0
- 90'5-0Benjamin Omerovic
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Skovde FK vs Husqvarna: Số liệu thống kê
- IFK Skovde FKHusqvarna
- 7Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài10
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 76Pha tấn công86
-
- 39Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 | H T T B T T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T T T |
3 | Assyriska United IK | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H B T B T |
4 | Vasalunds IF | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T H B T T |
5 | Haninge | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T T T B B |
6 | FC Stockholm Internazionale | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 13 | T B B T T B |
7 | Karlbergs BK | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T H T B T B |
8 | Orebro Syrianska IF | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T T B T B |
9 | AFC Eskilstuna | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | H H H B H B |
10 | Gefle IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B T B H T |
11 | Assyriska | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | B H B T B T |
12 | FC Arlanda | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T H H B T H |
13 | Enkoping | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | T H B T B B |
14 | IFK Stocksund | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B T B T |
15 | Sollentuna United | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B T B H |
16 | Tegs SK | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 4 | B T H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển