Kết quả Humenne vs OFK Malzenice, 19h00 ngày 09/11
Kết quả Humenne vs OFK Malzenice Đối đầu Humenne vs OFK Malzenice Phong độ Humenne gần đây Phong độ OFK Malzenice gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.85X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Humenne vs OFK Malzenice
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 14
-
Humenne vs OFK Malzenice: Diễn biến chính
- 15'Frantisek Sitarcik0-0
- 21'0-0Kudlicka Timotej
- 39'Kyrylo Voloshyn0-0
- 39'Viktor Matas0-0
- 41'0-0Nicolas Kurej
- 50'0-1
Marek Lipovsky
- 64'0-1Boris Druga
- 64'0-2
Boris Druga
- 68'0-2Kudlicka Timotej
- 77'Lukas Horvath0-2
- 86'0-2Patrik Vasil
- 90'0-2Justh T.
- 90'Erik Streno0-2
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Humenne vs OFK Malzenice: Số liệu thống kê
- HumenneOFK Malzenice
- 8Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng6
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 13Tổng cú sút5
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài3
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 88Pha tấn công97
-
- 83Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 21 | 16 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 51 | H B T T T T |
2 | Zlate Moravce | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 13 | 17 | 43 | H T H T T T |
3 | Tatran LM | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 24 | 9 | 36 | T H H B H B |
4 | Povazska Bystrica | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 30 | 2 | 31 | T T H H B B |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | B T T H H H |
6 | MSK Puchov | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 27 | B H B T H T |
7 | OFK Malzenice | 21 | 8 | 3 | 10 | 27 | 30 | -3 | 27 | B B B B H B |
8 | FK Pohronie | 21 | 8 | 3 | 10 | 30 | 38 | -8 | 27 | T B T B B B |
9 | Slovan Bratislava B | 21 | 8 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 26 | T T T H H B |
10 | MSK Zilina B | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 29 | -3 | 26 | B B T T T B |
11 | STK Samorin | 21 | 8 | 2 | 11 | 25 | 33 | -8 | 26 | B B T T H B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 21 | 7 | 4 | 10 | 21 | 33 | -12 | 25 | T B H B T T |
13 | Stara Lubovna | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 23 | -3 | 20 | B B H B T T |
14 | Humenne | 21 | 4 | 5 | 12 | 15 | 33 | -18 | 17 | B B H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation