Kết quả FC Rosengard vs Norrby IF, 21h00 ngày 11/05
Kết quả FC Rosengard vs Norrby IF Đối đầu FC Rosengard vs Norrby IF Phong độ FC Rosengard gần đây Phong độ Norrby IF gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.81O 2.5
1.04U 2.5
0.741
2.75X
3.252
2.40Hiệp 1+0
0.97-0
0.81O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Rosengard vs Norrby IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 7
-
FC Rosengard vs Norrby IF: Diễn biến chính
- 39'0-0Richard Yarsuvat
- 45'0-1
Richard Yarsuvat (Assist:Jamie Bichis)
- 70'Cihan Sener0-1
- 90'Emil Grimbe (Assist:Granit Stagova)1-1
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
FC Rosengard vs Norrby IF: Số liệu thống kê
- FC RosengardNorrby IF
- 3Phạt góc9
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút12
-
- 7Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 107Pha tấn công79
-
- 80Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 20 | T T B T T H |
2 | IF Karlstad Fotboll | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T T T |
3 | Assyriska United IK | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H B T B T |
4 | Vasalunds IF | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T H B T T |
5 | Haninge | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T T T B B |
6 | Karlbergs BK | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 14 | H T B T B H |
7 | FC Stockholm Internazionale | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 13 | T B B T T B |
8 | FC Arlanda | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 12 | H H B T H T |
9 | Orebro Syrianska IF | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T T B T B |
10 | AFC Eskilstuna | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | H H H B H B |
11 | Gefle IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B T B H T |
12 | Assyriska | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | B H B T B T |
13 | Enkoping | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | T H B T B B |
14 | IFK Stocksund | 9 | 2 | 0 | 7 | 12 | 26 | -14 | 6 | B B T B T B |
15 | Sollentuna United | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B T B H |
16 | Tegs SK | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 4 | B T H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển