Kết quả FC Liefering vs SV Ried, 18h30 ngày 09/03
Kết quả FC Liefering vs SV Ried Đối đầu FC Liefering vs SV Ried Phong độ FC Liefering gần đây Phong độ SV Ried gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.84O 2.75
0.92U 2.75
0.901
4.80X
3.802
1.62Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Liefering vs SV Ried
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 19
-
FC Liefering vs SV Ried: Diễn biến chính
- 9'Enrique Aguilar (Assist:Julian Hussauf)1-0
- 29'Jannik Schuster1-0
- 30'1-1
Nikki Havenaar (Assist:Mark Grosse)
- 32'Oghenetejiri Adejenughure (Assist:Valentin Sulzbacher)2-1
- 45'2-1Nik Marinsek
- 53'2-1Martin Rasner
- 53'Oghenetejiri Adejenughure2-1
- 63'Marcel Moswitzer2-1
- 65'2-1Nemanja Celic
- 80'2-1Jonas Mayer
- 84'Tolgahan Sahin2-1
- 89'Jhon Alexander Murillo (Assist:John Mellberg)3-1
- 90'Kristjan Bendra3-1
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
FC Liefering vs SV Ried: Số liệu thống kê
- FC LieferingSV Ried
- 4Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng4
-
- 14Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài6
-
- 14Sút Phạt26
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 22Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị1
-
- 9Cứu thua7
-
- 64Pha tấn công76
-
- 59Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 22 | 16 | 4 | 2 | 39 | 17 | 22 | 52 | T H T T H T |
2 | SV Ried | 22 | 15 | 3 | 4 | 41 | 16 | 25 | 48 | T T B T T H |
3 | First Wien 1894 | 22 | 12 | 2 | 8 | 40 | 32 | 8 | 38 | B T B H T B |
4 | St.Polten | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 21 | 13 | 37 | T H T H H T |
5 | Kapfenberg | 22 | 11 | 3 | 8 | 35 | 36 | -1 | 36 | H H B T T T |
6 | SC Bregenz | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 32 | 7 | 35 | T B B T T B |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 34 | 5 | 34 | B T B B H T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | T H T T B B |
9 | FC Liefering | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 28 | 1 | 31 | B T T B T T |
10 | SKU Amstetten | 22 | 8 | 5 | 9 | 33 | 30 | 3 | 29 | B H B B H H |
11 | Austria Lustenau | 22 | 5 | 11 | 6 | 16 | 19 | -3 | 26 | B B T H B T |
12 | ASK Voitsberg | 22 | 7 | 2 | 13 | 23 | 31 | -8 | 23 | T B T B B B |
13 | Floridsdorfer AC | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 30 | -10 | 21 | H B T H B B |
14 | SV Stripfing Weiden | 22 | 4 | 8 | 10 | 24 | 31 | -7 | 20 | T B H H T T |
15 | SV Horn | 22 | 3 | 4 | 15 | 22 | 50 | -28 | 13 | B T B H B B |
16 | Lafnitz | 22 | 2 | 5 | 15 | 28 | 60 | -32 | 11 | B H H B B B |
Upgrade Team Championship Playoff