Kết quả Fakel vs Terek Grozny, 19h15 ngày 05/04
Kết quả Fakel vs Terek Grozny Đối đầu Fakel vs Terek Grozny Phong độ Fakel gần đây Phong độ Terek Grozny gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202519:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.93O 2
0.72U 2
0.891
2.65X
3.002
2.50Hiệp 1+0
1.29-0
0.65O 0.75
0.84U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fakel vs Terek Grozny
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 23
-
Fakel vs Terek Grozny: Diễn biến chính
- 14'Dylan Mertens
Vyacheslav Yakimov0-0 - 30'0-0Georgi Melkadze
- 32'0-0Vladislav Kamilov
- 66'Nikolay Giorgobiani
Ilnur Alshin0-0 - 66'Ihor Kalinin
Alexander Lomovitskiy0-0 - 74'0-0Bernard Berisha
Mohamed Amine Talal - 86'Belajdi Pusi
Aleksey Kashtanov0-0 - 86'0-0Daniil Zorin
Maksim Samorodov - 87'0-0Ismael Silva Lima
-
Fakel vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị
- Fakel5-3-21Vitaly Gudiev10Ilnur Alshin47Sergey Bozhin72Rayan Senhadji4Maks Dziov7Mohamed Brahimi77Alexander Lomovitskiy33Irakli Kvekveskiri23Vyacheslav Yakimov15Vladimir Iljin9Aleksey Kashtanov77Georgi Melkadze20Maksim Samorodov14Mohamed Amine Talal10Lechii Sadulaev11Ismael Silva Lima18Vladislav Kamilov95Arsen Adamov75Nader Ghandri4Turpal-Ali Ibishev55Darko Todorovic88Giorgi Shelia
- Đội hình dự bị
- 6Dylan Mertens17Nikolay Giorgobiani13Ihor Kalinin19Belajdi Pusi71Anton Kovalev11Nichita Motpan5Albert Gabaraev92Sergei Bryzgalov22Igor Yurganov21Mikhail Shchetinin64Andrey Ivlev62Vladislav KalinichevDaniil Zorin 28Bernard Berisha 7Mauro Luna Diale 19Milos Satara 5Zaim Divanovic 24Rodrigo Ruiz Diaz 9Vadim Ulyanov 1Daniil Utkin 47Rizvan Utsiev 40Aleksandr Zhirov 2Miroslav Bogosavac 8Leo Goglichidze 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sergey TashuevMiroslav Romashchenko
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Fakel vs Terek Grozny: Số liệu thống kê
- FakelTerek Grozny
- 0Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 8Tổng cú sút21
-
- 2Sút trúng cầu môn8
-
- 6Sút ra ngoài13
-
- 13Sút Phạt20
-
- 34%Kiểm soát bóng66%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 246Số đường chuyền460
-
- 56%Chuyền chính xác77%
-
- 20Phạm lỗi13
-
- 3Việt vị1
-
- 75Đánh đầu53
-
- 32Đánh đầu thành công32
-
- 3Cứu thua1
-
- 17Rê bóng thành công12
-
- 6Đánh chặn10
-
- 22Ném biên25
-
- 17Cản phá thành công12
-
- 11Thử thách4
-
- 17Long pass17
-
- 82Pha tấn công91
-
- 32Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 23 | 15 | 7 | 1 | 45 | 13 | 32 | 52 | H H T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 15 | 30 | 47 | B H T B T H |
3 | Spartak Moscow | 23 | 14 | 5 | 4 | 44 | 17 | 27 | 47 | T T B T H T |
4 | CSKA Moscow | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 16 | 20 | 44 | T H T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 23 | 12 | 6 | 5 | 49 | 27 | 22 | 42 | T H T B T B |
6 | Lokomotiv Moscow | 23 | 12 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 41 | H H H T B H |
7 | Rostov FK | 23 | 9 | 6 | 8 | 35 | 36 | -1 | 33 | T H T B T B |
8 | Rubin Kazan | 23 | 9 | 6 | 8 | 30 | 34 | -4 | 33 | T B T T B H |
9 | Akron Togliatti | 23 | 7 | 4 | 12 | 28 | 42 | -14 | 25 | T B T B B B |
10 | FK Makhachkala | 23 | 5 | 9 | 9 | 20 | 25 | -5 | 24 | B H B T B T |
11 | Krylya Sovetov | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 38 | -12 | 23 | B H B B T H |
12 | Khimki | 23 | 5 | 8 | 10 | 27 | 41 | -14 | 23 | B T B H T B |
13 | Terek Grozny | 23 | 3 | 11 | 9 | 20 | 35 | -15 | 20 | T T H H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B T B B B B |
15 | Fakel | 23 | 2 | 9 | 12 | 11 | 34 | -23 | 15 | B B B B B H |
16 | Gazovik Orenburg | 23 | 3 | 5 | 15 | 21 | 43 | -22 | 14 | B B B T B T |
Relegation Play-offs Relegation