Kết quả CSM Politehnica Iasi vs Petrolul Ploiesti, 20h00 ngày 18/05
Kết quả CSM Politehnica Iasi vs Petrolul Ploiesti Đối đầu CSM Politehnica Iasi vs Petrolul Ploiesti Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.76O 2
1.04U 2
0.781
3.30X
2.372
2.50Hiệp 1+0
1.11-0
0.76O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSM Politehnica Iasi vs Petrolul Ploiesti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 9
-
CSM Politehnica Iasi vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính
- 33'0-1
Tidiane Keita (Assist:Tommi Jyry)
- 39'0-2
Gheorghe Grozav (Assist:Mihnea Radulescu)
- 40'0-2Gheorghe Grozav
- 46'Catalin Cret
Rares Ispas0-2 - 46'Joao Amaral
Adama Diakhaby0-2 - 53'Mihai Catalin Bordeianu0-2
- 58'0-2Paul Papp
- 65'0-2Alexandru Iulian Stanica
Paul Papp - 69'0-2Ali Demirel
Valentin Gheorghe - 71'Dudu Nardini
Julian Marchioni0-2 - 75'Tailson Pinto Goncalves
Xhuliano Skuka0-2 - 77'0-2Bogdan Marian
Mihnea Radulescu - 77'0-2Sergiu Hanca
Tommi Jyry - 90'Mihai Catalin Bordeianu0-2
- 90'0-2Sergiu Hanca
- 90'0-2Ali Demirel
- 90'Joao Amaral0-2
- 90'Claudio Moreira Silva Penalty awarded0-2
-
CSM Politehnica Iasi vs Petrolul Ploiesti: Đội hình chính và dự bị
- CSM Politehnica Iasi4-4-288Jesus Fernandez Collado27Rares Ispas6Matija Boben4Claudio Moreira Silva42Guilherme Araujo Soares11Adama Diakhaby24Julian Marchioni37Mihai Catalin Bordeianu20Stefan Stefanovici9Xhuliano Skuka19Sekou Camara7Gheorghe Grozav17Mihnea Radulescu6Tommi Jyry11Valentin Gheorghe23Tidiane Keita8Alexandru Mateiu29Kilian Ludewig2Marian Huja4Paul Papp69Yohan Roche1Raul Balbarau
- Đội hình dự bị
- 26Mihai Adascalitei7Joao Amaral30Antonio Bordusanu77Denis Ciobanu13Catalin Cret8Dudu Nardini12Toma Niga5Samuel Yves Oum Gwet99Tailson Pinto Goncalves21Matei TanasaAlin Botogan 36Mario Bratu 10Ali Demirel 77Esanu Alexandru 12Sergiu Hanca 20Okechukwu Christian Irobiso 9Oscar Linner 34Bogdan Marian 64Iustin Raducan 90Alexandru Iulian Stanica 3Ioan Tolea 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mugur Cornateanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CSM Politehnica Iasi vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê
- CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti
- 5Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 16Tổng cú sút5
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài3
-
- 14Sút Phạt8
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 422Số đường chuyền274
-
- 8Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị3
-
- 1Cứu thua5
-
- 11Rê bóng thành công21
-
- 6Đánh chặn7
-
- 1Woodwork0
-
- 1Cản phá thành công12
-
- 4Thử thách9
-
- 111Pha tấn công85
-
- 69Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs