Kết quả CSKA Moscow vs FC Krasnodar, 23h30 ngày 10/05

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 28

  • CSKA Moscow vs FC Krasnodar: Diễn biến chính

  • 62'
    Miralem Pjanic  
    Rifat Zhemaletdinov  
    0-0
  • 62'
    Dzhamalutdin Abdulkadyrov  
    Igor Diveev  
    0-0
  • 62'
    Saúl Guarirapa  
    Tamerlan Musaev  
    0-0
  • 68'
    Sekou Koita  
    Kirill Glebov  
    0-0
  • 69'
    Saúl Guarirapa (Assist:Sekou Koita) goal 
    1-0
  • 72'
    1-0
     Olakunle Olusegun
     Joao Victor Sa Santos
  • 72'
    1-0
     Giovanni Gonzalez
     Sergey Petrov
  • 76'
    1-0
     Nikita Krivtsov
     Kevin Pina
  • 84'
    1-0
     Moses David Cobnan
     Joao Pedro Fortes Bachiessa
  • 89'
    Artem Bandikyan  
    Ivan Oblyakov  
    1-0
  • CSKA Moscow vs FC Krasnodar: Đội hình chính và dự bị

  • CSKA Moscow4-3-1-2
    35
    Igor Akinfeev
    27
    Moises Roberto Barbosa
    4
    Willyan
    78
    Igor Diveev
    22
    Milan Gajic
    25
    Kristijan Bistrovic
    31
    Matvey Kislyak
    10
    Ivan Oblyakov
    19
    Rifat Zhemaletdinov
    17
    Kirill Glebov
    11
    Tamerlan Musaev
    9
    Jhon Cordoba
    11
    Joao Pedro Fortes Bachiessa
    10
    Eduard Spertsyan
    7
    Joao Victor Sa Santos
    53
    Aleksandr Chernikov
    6
    Kevin Pina
    98
    Sergey Petrov
    31
    Kaio Fernando da Silva Pantaleao
    4
    Diego Henrique Costa Barbosa
    15
    Lucas Olaza
    1
    Stanislav Agkatsev
    FC Krasnodar4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 52Artem Bandikyan
    15Miralem Pjanic
    20Sekou Koita
    9Saúl Guarirapa
    51Dzhamalutdin Abdulkadyrov
    7Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
    13Khellven Douglas Silva Oliveira
    49Vladislav Torop
    6Maksim Mukhin
    90Matvey Lukin
    3Daniil Krugovoy
    Olakunle Olusegun 40
    Nikita Krivtsov 88
    Giovanni Gonzalez 20
    Moses David Cobnan 90
    Yuri Dyupin 13
    Fyodor Mikhailovich Smolov 19
    Yury Gazinskiy 18
    Danila Kozlov 8
    Danil Ladokha 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Fedotov
    Vladimir Ivic
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • CSKA Moscow vs FC Krasnodar: Số liệu thống kê

  • CSKA Moscow
    FC Krasnodar
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 353
    Số đường chuyền
    383
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 40
    Long pass
    36
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 29 19 7 3 56 23 33 64 B T T T B T
2 Zenit St. Petersburg 29 19 6 4 55 18 37 63 T T H T T T
3 Dynamo Moscow 29 16 8 5 61 32 29 56 H T H T T T
4 CSKA Moscow 29 16 8 5 45 21 24 56 T H T H T H
5 Spartak Moscow 29 16 6 7 51 25 26 54 B T B H B T
6 Lokomotiv Moscow 29 14 8 7 47 40 7 50 B T H H T H
7 Rubin Kazan 29 12 6 11 38 43 -5 42 T B T B T B
8 Rostov FK 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H H B B
9 Akron Togliatti 29 10 5 14 38 51 -13 35 T B H T T B
10 Krylya Sovetov 29 8 6 15 35 50 -15 30 T H T B B B
11 Khimki 29 6 11 12 35 51 -16 29 B B H H H T
12 FK Makhachkala 29 6 10 13 26 34 -8 28 T B B B B H
13 FK Nizhny Novgorod 29 7 6 16 27 52 -25 27 H B T B T H
14 Terek Grozny 29 4 13 12 27 45 -18 25 T B B H B H
15 Gazovik Orenburg 29 4 7 18 26 52 -26 19 B T B H H B
16 Fakel 29 2 11 16 13 41 -28 17 B B B H B H

Relegation Play-offs Relegation