Đối đầu FC Merani Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II, 17h30 ngày 09/11
Kết quả FC Merani Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II Đối đầu FC Merani Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
VĐQG Georgia 2024: FC Merani Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II
- Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2023 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II trước đây
- 27/08/2023Dinamo Tbilisi II3 - 0FC Merani Tbilisi1 - 0L
- 23/05/2023FC Merani Tbilisi0 - 5Dinamo Tbilisi II0 - 0L
- 07/04/2023Dinamo Tbilisi II2 - 2FC Merani Tbilisi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Merani Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Merani Tbilisi (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FC Merani Tbilisi (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Merani Tbilisi thắng
Bại: là số trận FC Merani Tbilisi thua
Thắng: là số trận FC Merani Tbilisi thắng
Bại: là số trận FC Merani Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Merani Tbilisi và Dinamo Tbilisi II trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 22 | 5 | 5 | 84 | 33 | 51 | 71 | T T H T T T |
2 | FC Kolkheti Poti | 32 | 21 | 7 | 4 | 65 | 26 | 39 | 70 | T T T T T T |
3 | Spaeri FC | 32 | 17 | 6 | 9 | 60 | 45 | 15 | 57 | T T T B H B |
4 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 15 | 5 | 12 | 54 | 41 | 13 | 50 | B B H B B T |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 14 | 3 | 15 | 59 | 54 | 5 | 45 | T B B B H B |
6 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 12 | 8 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H H B T H B |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 11 | 8 | 13 | 47 | 53 | -6 | 41 | H B H T H T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 4 | 18 | 46 | 53 | -7 | 34 | B T T H H T |
9 | Merani Martvili | 32 | 5 | 7 | 20 | 27 | 69 | -42 | 22 | B H B H B B |
10 | FC Merani Tbilisi | 32 | 1 | 11 | 20 | 26 | 93 | -67 | 14 | B B H B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Degrade Team
Cập nhật: