Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ, 22h00 ngày 13/6

VĐQG Estonia nữ 2025: Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ

Lịch sử đối đầu Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ trước đây

  • 03/05/2025
    Saku Sporting (W)
    2 - 1
    Tammeka Tartu (W)
    2 - 1
    W
  • 16/11/2024
    Saku Sporting (W)
    0 - 5
    Tammeka Tartu (W)
    0 - 3
    L
  • 21/09/2024
    Tammeka Tartu (W)
    2 - 2
    Saku Sporting (W)
    0 - 1
    D
  • 14/08/2024
    Saku Sporting (W)
    2 - 2
    Tammeka Tartu (W)
    1 - 1
    D
  • 27/04/2024
    Tammeka Tartu (W)
    2 - 3
    Saku Sporting (W)
    1 - 2
    W
  • 11/11/2023
    Saku Sporting (W)
    1 - 5
    Tammeka Tartu (W)
    0 - 2
    L
  • 09/09/2023
    Tammeka Tartu (W)
    2 - 4
    Saku Sporting (W)
    0 - 3
    W
  • 23/07/2023
    Saku Sporting (W)
    2 - 0
    Tammeka Tartu (W)
    0 - 0
    W
  • 16/04/2025
    Tammeka Tartu (W)
    2 - 6
    Saku Sporting (W)
    2 - 3
    W
  • 16/02/2025
    Saku Sporting (W)
    1 - 4
    Tammeka Tartu (W)
    0 - 2
    L

Thống kê thành tích đối đầu Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Estonia nữ 8 4 2 2
Cúp Mùa đông Estonia 1 1 0 0
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Saku Sporting Nữ (sân nhà) 6 2 1 3
Saku Sporting Nữ (sân khách) 4 3 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saku Sporting Nữ thắng
Bại: là số trận Saku Sporting Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saku Sporting NữTammeka Tartu Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Estonia nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Flora Tallinn (W) 8 8 0 0 43 2 41 24 T T T T T T
2 Tallinna FC Ararat (W) 8 5 0 3 18 12 6 15 T B T T B T
3 Viimsi JK (W) 8 4 2 2 11 9 2 14 T B T B H H
4 Saku Sporting (W) 8 4 2 2 18 17 1 14 B T T H H T
5 JK Tabasalu (W) 8 4 0 4 13 15 -2 12 T T B T T B
6 JK Tallinna Kalev (W) 8 1 2 5 11 24 -13 5 B B B H H B
7 FC Elva (W) 8 1 1 6 10 24 -14 4 B T B B H B
8 Tammeka Tartu (W) 8 1 1 6 9 30 -21 4 B B B B B H

Cập nhật: