Tổng số trận | 84 |
Số trận đã kết thúc | 71 (84.52%) |
Số trận sắp đá | 13 (15.48%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 33 (39.29%) |
Số trận thắng (sân khách) | 30 (35.71%) |
Số trận hòa | 8 (9.52%) |
Số bàn thắng | 311 (4.38 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 156 (2.2 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 155 (2.18 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Flora Tallinn (97 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Flora Tallinn (97 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Flora Tallinn (42 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Nữ Parnu JK (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ Parnu JK (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ Parnu JK (3 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Flora Tallinn (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ Flora Tallinn (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Flora Tallinn (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ Parnu JK (100 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ Parnu JK (50 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ Parnu JK (50 bàn thua) |