Đối đầu Trans Narva vs Levadia Tallinn, 18h30 ngày 05/4
Kết quả Trans Narva vs Levadia Tallinn Đối đầu Trans Narva vs Levadia Tallinn Phong độ Trans Narva gần đây Phong độ Levadia Tallinn gần đây
VĐQG Estonia 2025: Trans Narva vs Levadia Tallinn
- Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trans Narva vs Levadia Tallinn trước đây
- 22/01/2025Trans Narva3 - 0Levadia Tallinn2 - 0W
- 13/01/2023Trans Narva1 - 1Levadia Tallinn0 - 0D
- 05/10/2024Trans Narva0 - 2Levadia Tallinn0 - 2L
- 02/10/2024Levadia Tallinn0 - 0Trans Narva0 - 0D
- 29/06/2024Trans Narva1 - 2Levadia Tallinn0 - 2L
- 02/03/2024Levadia Tallinn6 - 0Trans Narva3 - 0L
- 01/10/2023Levadia Tallinn3 - 0Trans Narva2 - 0L
- 01/07/2023Levadia Tallinn3 - 0Trans Narva1 - 0L
- 14/05/2023Trans Narva0 - 1Levadia Tallinn0 - 1L
- 18/03/2023Trans Narva0 - 2Levadia Tallinn0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Trans Narva vs Levadia Tallinn
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs Levadia Tallinn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs Levadia Tallinn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Mùa đông Estonia | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Estonia | 8 | 0 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs Levadia Tallinn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trans Narva (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Trans Narva (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trans Narva thắng
Bại: là số trận Trans Narva thua
Thắng: là số trận Trans Narva thắng
Bại: là số trận Trans Narva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trans Narva và Levadia Tallinn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paide Linnameeskond | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 2 | 10 | 12 | T T B T T |
2 | Levadia Tallinn | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 4 | 8 | 12 | T T T T |
3 | FC Flora Tallinn | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 7 | H B T T |
4 | Trans Narva | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H B T T |
5 | Parnu JK Vaprus | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T B T |
6 | Harju JK Laagri | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 | B T T B |
7 | Nomme JK Kalju | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | T B H B |
8 | Tartu JK Maag Tammeka | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 4 | T B H B B |
9 | FC Kuressaare | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 3 | B T B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 13 | -12 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs
Cập nhật: