Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Paide Linnameeskond vs Harju JK Laagri, 21h00 ngày 17/5
Kết quả Paide Linnameeskond vs Harju JK Laagri Đối đầu Paide Linnameeskond vs Harju JK Laagri Phong độ Paide Linnameeskond gần đây Phong độ Harju JK Laagri gần đây
VĐQG Estonia 2025: Paide Linnameeskond vs Harju JK Laagri
- Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs Harju JK Laagri trước đây
- 12/04/2025Harju JK Laagri1 - 2Paide Linnameeskond0 - 1W
- 08/10/2023Paide Linnameeskond4 - 0Harju JK Laagri2 - 0W
- 06/08/2023Harju JK Laagri0 - 1Paide Linnameeskond0 - 0W
- 11/06/2023Harju JK Laagri0 - 1Paide Linnameeskond0 - 0W
- 01/04/2023Paide Linnameeskond1 - 0Harju JK Laagri1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Paide Linnameeskond vs Harju JK Laagri
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs Harju JK Laagri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs Harju JK Laagri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs Harju JK Laagri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paide Linnameeskond (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Paide Linnameeskond (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond thua
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paide Linnameeskond và Harju JK Laagri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 12 | 9 | 1 | 2 | 31 | 10 | 21 | 28 | H T B T B T |
2 | FC Flora Tallinn | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 9 | 19 | 26 | H T T B T T |
3 | Nomme JK Kalju | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 | T T T T T T |
4 | Paide Linnameeskond | 12 | 7 | 1 | 4 | 19 | 9 | 10 | 22 | T B T B H B |
5 | Trans Narva | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 13 | 8 | 22 | T B T B T T |
6 | FC Kuressaare | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 13 | B T B T H T |
7 | Harju JK Laagri | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 25 | -11 | 13 | B T B B T B |
8 | Parnu JK Vaprus | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 11 | H B B T B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 12 | 2 | 1 | 9 | 10 | 29 | -19 | 7 | B B T B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 12 | 2 | 1 | 9 | 10 | 37 | -27 | 7 | H B B T B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs
Cập nhật: