Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tallinna JK Legion vs FC Maardu, 16h30 ngày 17/5
Kết quả Tallinna JK Legion vs FC Maardu Đối đầu Tallinna JK Legion vs FC Maardu Phong độ Tallinna JK Legion gần đây Phong độ FC Maardu gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Tallinna JK Legion vs FC Maardu
- Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs FC Maardu trước đây
- 29/03/2025FC Maardu2 - 3Tallinna JK Legion2 - 2W
- 21/09/2014Tallinna JK Legion5 - 1FC Maardu4 - 1W
- 20/08/2014FC Maardu2 - 1Tallinna JK Legion2 - 1L
- 12/06/2014Tallinna JK Legion0 - 6FC Maardu0 - 2L
- 16/03/2014FC Maardu4 - 1Tallinna JK Legion1 - 1L
- 04/08/2012FC Maardu2 - 2Tallinna JK Legion1 - 1D
- 14/04/2012Tallinna JK Legion2 - 1FC Maardu1 - 0W
- 21/02/2021Tallinna JK Legion7 - 2FC Maardu2 - 1W
- 25/01/2020FC Maardu0 - 2Tallinna JK Legion0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tallinna JK Legion vs FC Maardu
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs FC Maardu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs FC Maardu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Mùa đông Estonia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs FC Maardu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tallinna JK Legion (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Tallinna JK Legion (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tallinna JK Legion thắng
Bại: là số trận Tallinna JK Legion thua
Thắng: là số trận Tallinna JK Legion thắng
Bại: là số trận Tallinna JK Legion thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tallinna JK Legion và FC Maardu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trans Narva B | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 13 | 8 | 22 | B B T T T T |
2 | FC Maardu | 10 | 7 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 21 | T T T T B B |
3 | Tartu Kalev | 10 | 7 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 21 | T T B B T T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 10 | 5 | 3 | 2 | 25 | 15 | 10 | 18 | H T T T B H |
5 | Tallinna JK Legion | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 15 | 4 | 18 | H T T B B T |
6 | FC Nomme United U21 | 10 | 5 | 1 | 4 | 22 | 19 | 3 | 16 | B T B B T T |
7 | Tabasalu Charma | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 10 | 3 | 0 | 7 | 17 | 32 | -15 | 9 | T B B T B B |
9 | FC Kuressaare II | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 29 | -15 | 6 | T B B B B B |
10 | Laanemaa Haapsalu | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 24 | -16 | 4 | B B B B T B |
Cập nhật: