Kết quả Tabasalu Charma vs Tallinna FC Levadia B, 00h00 ngày 29/10
Kết quả Tabasalu Charma vs Tallinna FC Levadia B Đối đầu Tabasalu Charma vs Tallinna FC Levadia B Phong độ Tabasalu Charma gần đây Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
- Thứ ba, Ngày 29/10/202400:00
- Tabasalu Charma 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.90O 3.5
0.97U 3.5
0.821
3.30X
4.502
1.70Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
0.99O 1.5
0.97U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tabasalu Charma vs Tallinna FC Levadia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 34
-
Tabasalu Charma vs Tallinna FC Levadia B: Diễn biến chính
- 4'Raoul Riigov0-0
- 22'0-0Reino Urlih
- 26'0-1Artur Sakarias
- 38'Artur Sibul(OW)1-1
- 48'Art Anepaio2-1
- 55'2-2Aleksander Filatov
- 89'Raoul Riigov3-2
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tabasalu Charma vs Tallinna FC Levadia B: Số liệu thống kê
- Tabasalu CharmaTallinna FC Levadia B
- 3Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 2Sút ra ngoài6
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 100Pha tấn công139
-
- 31Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs Championship Playoff