Đối đầu Cuniburo FC vs 9 de Octubre, 03h30 ngày 17/10
Kết quả Cuniburo FC vs 9 de Octubre Đối đầu Cuniburo FC vs 9 de Octubre Phong độ Cuniburo FC gần đây Phong độ 9 de Octubre gần đây
Hạng 2 Ecuador 2024: Cuniburo FC vs 9 de Octubre
- Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/10/2024 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cuniburo FC vs 9 de Octubre trước đây
- 01/09/20249 de Octubre3 - 2Cuniburo FC0 - 1L
- 06/06/2024Cuniburo FC3 - 19 de Octubre3 - 1W
- 11/04/20249 de Octubre1 - 0Cuniburo FC1 - 0L
- 21/09/20239 de Octubre1 - 2Cuniburo FC0 - 1W
- 02/08/2023Cuniburo FC4 - 09 de Octubre2 - 0W
- 26/06/20239 de Octubre1 - 1Cuniburo FC1 - 1D
- 02/05/2023Cuniburo FC2 - 19 de Octubre1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Cuniburo FC vs 9 de Octubre
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuniburo FC vs 9 de Octubre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuniburo FC vs 9 de Octubre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ecuador | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuniburo FC vs 9 de Octubre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cuniburo FC (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cuniburo FC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cuniburo FC thắng
Bại: là số trận Cuniburo FC thua
Thắng: là số trận Cuniburo FC thắng
Bại: là số trận Cuniburo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cuniburo FC và 9 de Octubre trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo FC | 33 | 18 | 6 | 9 | 51 | 32 | 19 | 60 | B H B B T H |
2 | CD Independiente Juniors | 33 | 15 | 11 | 7 | 46 | 24 | 22 | 56 | T B H B H T |
3 | Manta FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 54 | T T T H T T |
4 | Guayaquil City | 33 | 12 | 14 | 7 | 44 | 25 | 19 | 50 | T H T H H B |
5 | 9 de Octubre | 33 | 12 | 10 | 11 | 36 | 33 | 3 | 46 | T H H H B T |
6 | Gualaceo SC | 33 | 12 | 7 | 14 | 27 | 37 | -10 | 43 | T B T H B B |
7 | San Antonio(ECU) | 33 | 8 | 16 | 9 | 24 | 29 | -5 | 40 | H B T H B T |
8 | Club Leones del Norte | 33 | 7 | 12 | 14 | 27 | 35 | -8 | 33 | B H T H T H |
9 | CD Vargas Torres | 33 | 4 | 17 | 12 | 20 | 36 | -16 | 29 | B H H H B B |
10 | Chacaritas SC | 33 | 6 | 10 | 17 | 22 | 49 | -27 | 28 | B H B H H H |
Cập nhật: