Kết quả Guayaquil City vs San Antonio(ECU), 03h30 ngày 27/03
Kết quả Guayaquil City vs San Antonio(ECU) Đối đầu Guayaquil City vs San Antonio(ECU) Phong độ Guayaquil City gần đây Phong độ San Antonio(ECU) gần đây
- Thứ năm, Ngày 27/03/202503:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.94O 2
0.83U 2
0.971
1.91X
3.002
4.20Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guayaquil City vs San Antonio(ECU)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 2
-
Guayaquil City vs San Antonio(ECU): Diễn biến chính
- 35'0-1
Orlen Quintero
- 37'0-1
- 41'0-1
- 58'1-1
- 65'2-1
- 90'2-1
- 90'3-1
- 90'4-1
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Guayaquil City vs San Antonio(ECU): Số liệu thống kê
- Guayaquil CitySan Antonio(ECU)
- 5Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 72Pha tấn công61
-
- 44Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | H T T T T H |
2 | Club Leones del Norte | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | H H T B T T |
3 | 9 de Octubre | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | B B H H T T |
4 | San Antonio(ECU) | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B T T B T |
5 | Cumbaya FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H H T B B B |
6 | Atletico Vinotinto | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B T H T |
7 | CD Vargas Torres | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H H H B T B |
8 | 22 de Julio | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | H T T H H B |
9 | Guayaquil City | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T H H H B |
10 | CD Independiente Juniors | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | B T B T H H |
11 | Chacaritas SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 7 | B H B B T B |
12 | SC Imbabura | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | H H H B H B |