Kết quả Gualaceo SC vs Atletico Vinotinto, 03h30 ngày 23/05
Kết quả Gualaceo SC vs Atletico Vinotinto Phong độ Gualaceo SC gần đây Phong độ Atletico Vinotinto gần đây
- Thứ sáu, Ngày 23/05/202503:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.90O 2
0.88U 2
0.881
1.70X
3.402
4.80Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.74O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gualaceo SC vs Atletico Vinotinto
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 10
-
Gualaceo SC vs Atletico Vinotinto: Diễn biến chính
- 34'0-0
- 34'0-0
- 34'0-0
- 56'Tobias Donsanti1-0
- 59'1-0
- 60'Denilson Josue Ovando Ramirez2-0
- 67'2-0
- 88'2-1
Patricio Vargas
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Gualaceo SC vs Atletico Vinotinto: Số liệu thống kê
- Gualaceo SCAtletico Vinotinto
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 78Pha tấn công68
-
- 66Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 6 | 8 | 22 | T B T T T T |
2 | Gualaceo SC | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 11 | 5 | 22 | T T T H T B |
3 | 9 de Octubre | 11 | 5 | 4 | 2 | 11 | 7 | 4 | 19 | B H H T T T |
4 | Cumbaya FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | T B B B H H |
5 | San Antonio(ECU) | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 16 | B T T B T B |
6 | Guayaquil City | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 10 | 3 | 14 | H H H B H T |
7 | 22 de Julio | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 13 | -3 | 14 | T H H B B T |
8 | Atletico Vinotinto | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 14 | 1 | 13 | B T H T B B |
9 | CD Vargas Torres | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 9 | 2 | 12 | H H B T B H |
10 | CD Independiente Juniors | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 16 | -8 | 10 | B T H H B H |
11 | SC Imbabura | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 8 | H B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B B T B H |