Phong độ San Antonio(ECU) gần đây, KQ San Antonio(ECU) mới nhất
Phong độ San Antonio(ECU) gần đây
- 30/10/2024CD Vargas TorresSan Antonio(ECU)0 - 0D
- 24/10/20241 San Antonio(ECU)Gualaceo SC1 - 0W
- 18/10/2024San Antonio(ECU)Manta FC1 - 0L
- 14/10/2024San Antonio(ECU)Guayaquil City2 - 0W
- 10/10/20249 de OctubreSan Antonio(ECU)0 - 0L
- 03/10/2024San Antonio(ECU)Chacaritas SC1 - 0D
- 28/09/20242 CD Independiente JuniorsSan Antonio(ECU)0 - 1W
- 18/09/2024San Antonio(ECU)Leones del Norte0 - 1L
- 13/09/2024Cuniburo FCSan Antonio(ECU)0 - 0D
- 06/09/2024Gualaceo SCSan Antonio(ECU)0 - 1W
Thống kê phong độ San Antonio(ECU) gần đây, KQ San Antonio(ECU) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ San Antonio(ECU) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ecuador | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ San Antonio(ECU) gần đây: theo giải đấu
- 30/10/2024CD Vargas TorresSan Antonio(ECU)0 - 0D
- 24/10/20241 San Antonio(ECU)Gualaceo SC1 - 0W
- 18/10/2024San Antonio(ECU)Manta FC1 - 0L
- 14/10/2024San Antonio(ECU)Guayaquil City2 - 0W
- 10/10/20249 de OctubreSan Antonio(ECU)0 - 0L
- 03/10/2024San Antonio(ECU)Chacaritas SC1 - 0D
- 28/09/20242 CD Independiente JuniorsSan Antonio(ECU)0 - 1W
- 18/09/2024San Antonio(ECU)Leones del Norte0 - 1L
- 13/09/2024Cuniburo FCSan Antonio(ECU)0 - 0D
- 06/09/2024Gualaceo SCSan Antonio(ECU)0 - 1W
- Kết quả San Antonio(ECU) mới nhất ở giải Hạng 2 Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập San Antonio(ECU) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Antonio(ECU) (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
San Antonio(ECU) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo FC | 36 | 21 | 6 | 9 | 64 | 37 | 27 | 69 | B T H T T T |
2 | Manta FC | 36 | 17 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 60 | H T T T T B |
3 | Guayaquil City | 36 | 15 | 14 | 7 | 51 | 25 | 26 | 59 | H H B T T T |
4 | CD Independiente Juniors | 36 | 15 | 12 | 9 | 50 | 30 | 20 | 57 | B H T B H B |
5 | 9 de Octubre | 36 | 12 | 11 | 13 | 38 | 40 | -2 | 47 | H B T B B H |
6 | Gualaceo SC | 36 | 13 | 8 | 15 | 29 | 39 | -10 | 47 | H B B T B H |
7 | San Antonio(ECU) | 36 | 9 | 17 | 10 | 27 | 32 | -5 | 44 | H B T B T H |
8 | Club Leones del Norte | 36 | 8 | 13 | 15 | 30 | 38 | -8 | 37 | H T H B H T |
9 | CD Vargas Torres | 36 | 5 | 18 | 13 | 26 | 45 | -19 | 33 | H B B T B H |
10 | Chacaritas SC | 36 | 6 | 10 | 20 | 25 | 60 | -35 | 28 | H H H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador