Kết quả San Antonio(ECU) vs Atletico Vinotinto, 07h00 ngày 02/04
Kết quả San Antonio(ECU) vs Atletico Vinotinto Phong độ San Antonio(ECU) gần đây Phong độ Atletico Vinotinto gần đây
- Thứ tư, Ngày 02/04/202507:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.99O 2.5
1.37U 2.5
0.531
2.20X
2.902
3.30Hiệp 1+0
0.64-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Antonio(ECU) vs Atletico Vinotinto
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 3
-
San Antonio(ECU) vs Atletico Vinotinto: Diễn biến chính
- 43'0-0
- 59'Orlen Marcelo Quintero Mercado1-0
- 90'1-0
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
San Antonio(ECU) vs Atletico Vinotinto: Số liệu thống kê
- San Antonio(ECU)Atletico Vinotinto
- 5Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 132Pha tấn công105
-
- 48Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T H T B H |
2 | Club Leones del Norte | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 7 | 7 | 22 | B T T T T B |
3 | 9 de Octubre | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 22 | H H T T T T |
4 | Guayaquil City | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | H H B H T T |
5 | Cumbaya FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | B B B H H B |
6 | San Antonio(ECU) | 12 | 5 | 1 | 6 | 10 | 12 | -2 | 16 | T T B T B B |
7 | 22 de Julio | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 15 | -3 | 15 | H H B B T H |
8 | Atletico Vinotinto | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | 14 | T H T B B H |
9 | CD Vargas Torres | 12 | 2 | 7 | 3 | 13 | 11 | 2 | 13 | H B T B H H |
10 | CD Independiente Juniors | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | T H H B H T |
11 | SC Imbabura | 12 | 2 | 5 | 5 | 15 | 15 | 0 | 11 | B H B T B T |
12 | Chacaritas SC | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 22 | -12 | 8 | B B T B H B |