Kết quả San Antonio(ECU) vs SC Imbabura, 07h00 ngày 30/04
Kết quả San Antonio(ECU) vs SC Imbabura Phong độ San Antonio(ECU) gần đây Phong độ SC Imbabura gần đây
- Thứ tư, Ngày 30/04/202507:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.88O 2
0.94U 2
0.801
2.75X
2.702
2.75Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Antonio(ECU) vs SC Imbabura
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 7
-
San Antonio(ECU) vs SC Imbabura: Diễn biến chính
- 48'0-1
Juan Alcivar
- 60'0-1
- 89'Lucas A.1-1
- 90'1-1
- 90'Saenddy Yanez Zambrano2-1
- 90'2-1
- 90'2-1
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
San Antonio(ECU) vs SC Imbabura: Số liệu thống kê
- San Antonio(ECU)SC Imbabura
- 3Phạt góc4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 106Pha tấn công115
-
- 73Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | H T T T T H |
2 | Club Leones del Norte | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | H H T B T T |
3 | 9 de Octubre | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | B B H H T T |
4 | San Antonio(ECU) | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B T T B T |
5 | Cumbaya FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H H T B B B |
6 | Atletico Vinotinto | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B T H T |
7 | CD Vargas Torres | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H H H B T B |
8 | 22 de Julio | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | H T T H H B |
9 | Guayaquil City | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T H H H B |
10 | CD Independiente Juniors | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | B T B T H H |
11 | Chacaritas SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 7 | B H B B T B |
12 | SC Imbabura | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | H H H B H B |