Kết quả Leones del Norte vs 9 de Octubre, 03h30 ngày 28/03
Kết quả Leones del Norte vs 9 de Octubre Đối đầu Leones del Norte vs 9 de Octubre Phong độ Leones del Norte gần đây Phong độ 9 de Octubre gần đây
- Thứ sáu, Ngày 28/03/202503:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.91O 2.5
1.60U 2.5
0.441
1.80X
3.102
4.33Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.63O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leones del Norte vs 9 de Octubre
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 2
-
Leones del Norte vs 9 de Octubre: Diễn biến chính
- 57'Herlin Lino1-0
- 63'1-1
Carlos Arroyo
- 90'Ignacio Cechi1-1
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Leones del Norte vs 9 de Octubre: Số liệu thống kê
- Leones del Norte9 de Octubre
- 5Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 17Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài5
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 115Pha tấn công128
-
- 53Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | H T T T T H |
2 | Club Leones del Norte | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | H H T B T T |
3 | Cumbaya FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H H T B B B |
4 | Atletico Vinotinto | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B T H T |
5 | 9 de Octubre | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | T B B H H T |
6 | San Antonio(ECU) | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 13 | H B B T T B |
7 | CD Vargas Torres | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H H H B T |
8 | 22 de Julio | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | H T T H H B |
9 | Guayaquil City | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T H H H B |
10 | CD Independiente Juniors | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | B T B T H H |
11 | Chacaritas SC | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | H B H B B T |
12 | SC Imbabura | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | H H H B H B |