Đối đầu Guayaquil City vs 9 de Octubre, 07h00 ngày 11/4
Kết quả Guayaquil City vs 9 de Octubre Đối đầu Guayaquil City vs 9 de Octubre Phong độ Guayaquil City gần đây Phong độ 9 de Octubre gần đây
Hạng 2 Ecuador 2025: Guayaquil City vs 9 de Octubre
- Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/4/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guayaquil City vs 9 de Octubre trước đây
- 25/10/20249 de Octubre0 - 2Guayaquil City0 - 0W
- 05/09/2024Guayaquil City1 - 09 de Octubre1 - 0W
- 22/05/2024Guayaquil City1 - 19 de Octubre0 - 0D
- 28/03/20249 de Octubre0 - 0Guayaquil City0 - 0D
- 04/09/2022Guayaquil City1 - 19 de Octubre1 - 0D
- 12/05/20229 de Octubre2 - 2Guayaquil City1 - 0D
- 26/09/2021Guayaquil City0 - 19 de Octubre0 - 1L
- 14/04/20219 de Octubre4 - 0Guayaquil City3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Guayaquil City vs 9 de Octubre
- Thống kê lịch sử đối đầu Guayaquil City vs 9 de Octubre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guayaquil City vs 9 de Octubre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ecuador | 4 | 2 | 2 | 0 |
VĐQG Ecuador | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guayaquil City vs 9 de Octubre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guayaquil City (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Guayaquil City (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guayaquil City thắng
Bại: là số trận Guayaquil City thua
Thắng: là số trận Guayaquil City thắng
Bại: là số trận Guayaquil City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guayaquil City và 9 de Octubre trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cumbaya FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 10 | T T T H |
2 | San Antonio(ECU) | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B T H |
3 | Club Leones del Norte | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 | T H H H |
4 | Gualaceo SC | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 | T H H H |
5 | Atletico Vinotinto | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | B T B T |
6 | 9 de Octubre | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
7 | CD Vargas Torres | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
8 | Guayaquil City | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | B T H |
9 | Chacaritas SC | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B H H H |
10 | 22 de Julio | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H B H |
11 | SC Imbabura | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H B H |
12 | CD Independiente Juniors | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H B |
Cập nhật: