Kết quả Guayaquil City vs Atletico Vinotinto, 03h30 ngày 18/04
Kết quả Guayaquil City vs Atletico Vinotinto Phong độ Guayaquil City gần đây Phong độ Atletico Vinotinto gần đây
- Thứ sáu, Ngày 18/04/202503:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.79+0.75
1.05O 2.25
0.94U 2.25
0.821
1.57X
3.402
5.25Hiệp 1-0.25
0.67+0.25
1.20O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guayaquil City vs Atletico Vinotinto
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 5
-
Guayaquil City vs Atletico Vinotinto: Diễn biến chính
- 17'0-0
- 42'Yardely Rodriguez1-0
- 44'1-0
- 52'1-1
Patricio Vargas
- 55'Anderson Naula2-1
- 63'2-1
- 66'Junior Jimar Ayovi Caicedo3-1
- 87'3-2
- 90'3-2
- 90'3-2
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Guayaquil City vs Atletico Vinotinto: Số liệu thống kê
- Guayaquil CityAtletico Vinotinto
- 4Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 8Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài7
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 68Pha tấn công71
-
- 39Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | H T T T T H |
2 | Club Leones del Norte | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | H H T B T T |
3 | 9 de Octubre | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | B B H H T T |
4 | San Antonio(ECU) | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B T T B T |
5 | Cumbaya FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H H T B B B |
6 | Atletico Vinotinto | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B T H T |
7 | CD Vargas Torres | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H H H B T B |
8 | 22 de Julio | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | H T T H H B |
9 | Guayaquil City | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T H H H B |
10 | CD Independiente Juniors | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | B T B T H H |
11 | Chacaritas SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 7 | B H B B T B |
12 | SC Imbabura | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | H H H B H B |