Kết quả CD Independiente Juniors vs Guayaquil City, 03h30 ngày 03/04
Kết quả CD Independiente Juniors vs Guayaquil City Đối đầu CD Independiente Juniors vs Guayaquil City Phong độ CD Independiente Juniors gần đây Phong độ Guayaquil City gần đây
- Thứ năm, Ngày 03/04/202503:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.86O 2.5
1.70U 2.5
0.401
3.80X
2.802
2.05Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.64O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Independiente Juniors vs Guayaquil City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 3
-
CD Independiente Juniors vs Guayaquil City: Diễn biến chính
- 44'0-1
Miller Bolanos
- 45'0-1
- 46'Youri Ochoa1-1
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
CD Independiente Juniors vs Guayaquil City: Số liệu thống kê
- CD Independiente JuniorsGuayaquil City
- 1Phạt góc11
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút18
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài13
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 93Pha tấn công110
-
- 41Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 9 | 7 | 22 | T T T T H T |
2 | Club Leones del Norte | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 6 | 7 | 19 | H T B T T T |
3 | 9 de Octubre | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | B B H H T T |
4 | San Antonio(ECU) | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B T T B T |
5 | Cumbaya FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | H T B B B H |
6 | Atletico Vinotinto | 10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 13 | 2 | 13 | B B T H T B |
7 | CD Vargas Torres | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H H H B T B |
8 | Guayaquil City | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 10 | 1 | 11 | T H H H B H |
9 | 22 de Julio | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 13 | -4 | 11 | T T H H B B |
10 | CD Independiente Juniors | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 9 | T B T H H B |
11 | SC Imbabura | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 13 | -2 | 8 | H H B H B T |
12 | Chacaritas SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 7 | B H B B T B |