Kết quả Darmstadt vs Kaiserslautern, 02h30 ngày 15/12
Kết quả Darmstadt vs Kaiserslautern Đối đầu Darmstadt vs Kaiserslautern Phong độ Darmstadt gần đây Phong độ Kaiserslautern gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/12/202402:30
- Darmstadt 15Kaiserslautern 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.04O 3
0.94U 3
0.921
1.95X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 1.25
0.95U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Darmstadt vs Kaiserslautern
-
Sân vận động: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 16
-
Darmstadt vs Kaiserslautern: Diễn biến chính
- 15'Luca Marseiler
Isac Lidberg0-0 - 22'Sergio Lopez Galache0-0
- 33'Killian Corredor (Assist:Sergio Lopez Galache)1-0
- 45'Fraser Hornby (Assist:Killian Corredor)2-0
- 46'Marco Thiede
Sergio Lopez Galache2-0 - 62'2-0Marlon Ritter
- 62'Luca Marseiler3-0
- 65'3-0Aremu Afeez
Luca Sirch - 65'3-0Aaron Opoku
Daisuke Yokota - 72'3-0Boris Tomiak
- 73'Fraser Hornby (Assist:Luca Marseiler)4-0
- 81'Fynn Lakenmacher
Fraser Hornby4-0 - 81'Tobias Kempe
Luca Marseiler4-0 - 81'Merveille Papela
Kai Klefisch4-0 - 82'4-0Leon Robinson
Marlon Ritter - 82'4-0Jan Gyamerah
Frank Ronstadt - 84'4-1Daniel Hanslik (Assist:Leon Robinson)
- 88'Killian Corredor (Assist:Tobias Kempe)5-1
-
Darmstadt vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị
- Darmstadt4-4-21Marcel Schuhen15Fabian Nuernberger20Aleksandar Vukotic38Clemens Riedel2Sergio Lopez Galache34Killian Corredor16Andreas Muller17Kai Klefisch18Philipp Forster9Fraser Hornby7Isac Lidberg19Daniel Hanslik7Marlon Ritter27Frank Ronstadt41Daisuke Yokota26Filip Kaloc3Florian Kleinhansl31Luca Sirch24Jannis Heuer2Boris Tomiak6Almamy Toure1Julian Krahl
- Đội hình dự bị
- 13Marco Thiede8Luca Marseiler11Tobias Kempe21Merveille Papela19Fynn Lakenmacher23Klaus Gjasula30Alexander Brunst-Zollner3Guillermo Bueno LopezLeon Robinson 37Jan Gyamerah 32Aaron Opoku 17Aremu Afeez 23Richmond Tachie 29Jannik Mause 18Erik Wekesser 13Tobias Raschl 20Fabian Heck 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Torsten LieberknechtDirk Schuster
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Darmstadt vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê
- DarmstadtKaiserslautern
- 3Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút10
-
- 12Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 1Cản sút2
-
- 14Sút Phạt12
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 448Số đường chuyền403
-
- 82%Chuyền chính xác81%
-
- 10Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị0
-
- 17Đánh đầu15
-
- 6Đánh đầu thành công10
-
- 2Cứu thua6
-
- 15Rê bóng thành công17
-
- 9Đánh chặn8
-
- 23Ném biên30
-
- 1Woodwork0
-
- 15Cản phá thành công17
-
- 11Thử thách10
-
- 4Kiến tạo thành bàn1
-
- 30Long pass15
-
- 87Pha tấn công86
-
- 46Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Elversberg | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 28 | B T T B T T |
2 | FC Koln | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 23 | 8 | 28 | T T T H T T |
3 | SC Paderborn 07 | 16 | 7 | 7 | 2 | 28 | 22 | 6 | 28 | H H T T B H |
4 | Fortuna Dusseldorf | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 18 | 8 | 26 | B H B H T H |
5 | Hannover 96 | 16 | 8 | 2 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | T B B H T B |
6 | Kaiserslautern | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 26 | 4 | 26 | H H T T T B |
7 | Karlsruher SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 32 | 30 | 2 | 26 | B H T B B T |
8 | Hamburger SV | 16 | 6 | 7 | 3 | 34 | 23 | 11 | 25 | H B H T H H |
9 | Magdeburg | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 22 | 3 | 25 | H H T B T H |
10 | Darmstadt | 16 | 6 | 6 | 4 | 35 | 27 | 8 | 24 | T T T H H T |
11 | Hertha Berlin | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 27 | 0 | 21 | B B H T B B |
12 | Greuther Furth | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 28 | -4 | 20 | B B B H T T |
13 | Nurnberg | 16 | 5 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 19 | H H B H B B |
14 | Schalke 04 | 16 | 4 | 5 | 7 | 28 | 32 | -4 | 17 | H T H B T H |
15 | Preuben Munster | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 23 | -5 | 15 | T H B H B T |
16 | SSV Ulm 1846 | 16 | 2 | 7 | 7 | 16 | 20 | -4 | 13 | H H H H B H |
17 | Eintracht Braunschweig | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 35 | -19 | 13 | H T B H B B |
18 | Jahn Regensburg | 16 | 2 | 2 | 12 | 7 | 38 | -31 | 8 | T B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation