Kết quả Magdeburg vs SC Paderborn 07, 19h00 ngày 14/12

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 16

  • Magdeburg vs SC Paderborn 07: Diễn biến chính

  • 5'
    Connor Krempicki  
    Samuel Loric  
    0-0
  • 23'
    0-0
    Laurin Curda
  • 26'
    Jean Hugonet
    0-0
  • 46'
    0-0
     Aaron Zehnter
     Marcel Hoffmeier
  • 46'
    0-0
     Felix Platte
     Laurin Curda
  • 57'
    Philipp Hercher goal 
    1-0
  • 67'
    Baris Atik
    1-0
  • 68'
    Dominik Reimann
    1-0
  • 69'
    1-0
     Luis Engelns
     Santiago Castaneda
  • 69'
    1-1
    goal Raphael Obermair
  • 73'
    Connor Krempicki
    1-1
  • 79'
    1-1
     Luca Herrmann
     Koen Kostons
  • 80'
    Alexander Nollenberger  
    Livan Burcu  
    1-1
  • 80'
    Bryan Silva Teixeira  
    Baris Atik  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Jascha Brandt
     Ilyas Ansah
  • 90'
    Philipp Hercher
    1-1
  • Magdeburg vs SC Paderborn 07: Đội hình chính và dự bị

  • Magdeburg3-4-3
    1
    Dominik Reimann
    15
    Daniel Heber
    16
    Marcus Mathisen
    24
    Jean Hugonet
    11
    Mo El Hankouri
    2
    Samuel Loric
    27
    Philipp Hercher
    25
    Silas Gnaka
    29
    Livan Burcu
    9
    Martijn Kaars
    23
    Baris Atik
    10
    Koen Kostons
    23
    Raphael Obermair
    7
    Filip Bilbija
    5
    Santiago Castaneda
    29
    Ilyas Ansah
    20
    Felix Gotze
    17
    Laurin Curda
    25
    Tjark Scheller
    4
    Calvin Brackelmann
    33
    Marcel Hoffmeier
    1
    Pelle Boevink
    SC Paderborn 074-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Bryan Silva Teixeira
    17Alexander Nollenberger
    13Connor Krempicki
    22Pierre Nadjombe
    21Falko Michel
    5Tobias Muller
    20Xavier Amaechi
    40Robert Kampa
    14Abu-Bekir Omer El-Zein
    Felix Platte 36
    Luca Herrmann 19
    Aaron Zehnter 32
    Jascha Brandt 37
    Luis Engelns 46
    David Kinsombi 8
    Markus Schubert 30
    Mika Baur 9
    Martin Ens 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Titz
    Lukas Kwasniok
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Magdeburg vs SC Paderborn 07: Số liệu thống kê

  • Magdeburg
    SC Paderborn 07
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 428
    Số đường chuyền
    357
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 33
    Long pass
    33
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SV Elversberg 16 8 4 4 30 18 12 28 B T T B T T
2 FC Koln 16 8 4 4 31 23 8 28 T T T H T T
3 SC Paderborn 07 16 7 7 2 28 22 6 28 H H T T B H
4 Fortuna Dusseldorf 16 7 5 4 26 18 8 26 B H B H T H
5 Hannover 96 16 8 2 6 22 17 5 26 T B B H T B
6 Kaiserslautern 16 7 5 4 30 26 4 26 H H T T T B
7 Karlsruher SC 16 7 5 4 32 30 2 26 B H T B B T
8 Hamburger SV 16 6 7 3 34 23 11 25 H B H T H H
9 Magdeburg 16 6 7 3 25 22 3 25 H H T B T H
10 Darmstadt 16 6 6 4 35 27 8 24 T T T H H T
11 Hertha Berlin 16 6 3 7 27 27 0 21 B B H T B B
12 Greuther Furth 16 5 5 6 24 28 -4 20 B B B H T T
13 Nurnberg 16 5 4 7 30 30 0 19 H H B H B B
14 Schalke 04 16 4 5 7 28 32 -4 17 H T H B T H
15 Preuben Munster 16 3 6 7 18 23 -5 15 T H B H B T
16 SSV Ulm 1846 16 2 7 7 16 20 -4 13 H H H H B H
17 Eintracht Braunschweig 16 3 4 9 16 35 -19 13 H T B H B B
18 Jahn Regensburg 16 2 2 12 7 38 -31 8 T B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation