Kết quả Magdeburg vs SC Paderborn 07, 19h00 ngày 14/12
Kết quả Magdeburg vs SC Paderborn 07 Đối đầu Magdeburg vs SC Paderborn 07 Phong độ Magdeburg gần đây Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/12/202419:00
- Magdeburg 51SC Paderborn 07 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.5
0.60U 2.5
1.201
2.37X
3.302
2.50Hiệp 1+0
1.00-0
0.88O 1.25
1.04U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magdeburg vs SC Paderborn 07
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 16
-
Magdeburg vs SC Paderborn 07: Diễn biến chính
- 5'Connor Krempicki
Samuel Loric0-0 - 23'0-0Laurin Curda
- 26'Jean Hugonet0-0
- 46'0-0Aaron Zehnter
Marcel Hoffmeier - 46'0-0Felix Platte
Laurin Curda - 57'Philipp Hercher1-0
- 67'Baris Atik1-0
- 68'Dominik Reimann1-0
- 69'1-0Luis Engelns
Santiago Castaneda - 69'1-1Raphael Obermair
- 73'Connor Krempicki1-1
- 79'1-1Luca Herrmann
Koen Kostons - 80'Alexander Nollenberger
Livan Burcu1-1 - 80'Bryan Silva Teixeira
Baris Atik1-1 - 86'1-1Jascha Brandt
Ilyas Ansah - 90'Philipp Hercher1-1
-
Magdeburg vs SC Paderborn 07: Đội hình chính và dự bị
- Magdeburg3-4-31Dominik Reimann15Daniel Heber16Marcus Mathisen24Jean Hugonet11Mo El Hankouri2Samuel Loric27Philipp Hercher25Silas Gnaka29Livan Burcu9Martijn Kaars23Baris Atik10Koen Kostons23Raphael Obermair7Filip Bilbija5Santiago Castaneda29Ilyas Ansah20Felix Gotze17Laurin Curda25Tjark Scheller4Calvin Brackelmann33Marcel Hoffmeier1Pelle Boevink
- Đội hình dự bị
- 8Bryan Silva Teixeira17Alexander Nollenberger13Connor Krempicki22Pierre Nadjombe21Falko Michel5Tobias Muller20Xavier Amaechi40Robert Kampa14Abu-Bekir Omer El-ZeinFelix Platte 36Luca Herrmann 19Aaron Zehnter 32Jascha Brandt 37Luis Engelns 46David Kinsombi 8Markus Schubert 30Mika Baur 9Martin Ens 43
- Huấn luyện viên (HLV)
- Christian TitzLukas Kwasniok
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Magdeburg vs SC Paderborn 07: Số liệu thống kê
- MagdeburgSC Paderborn 07
- 7Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 5Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút3
-
- 12Sút Phạt14
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 428Số đường chuyền357
-
- 85%Chuyền chính xác76%
-
- 12Phạm lỗi11
-
- 3Việt vị1
-
- 23Đánh đầu37
-
- 14Đánh đầu thành công16
-
- 5Cứu thua3
-
- 20Rê bóng thành công6
-
- 1Đánh chặn5
-
- 13Ném biên22
-
- 20Cản phá thành công6
-
- 10Thử thách7
-
- 33Long pass33
-
- 84Pha tấn công92
-
- 43Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Elversberg | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 28 | B T T B T T |
2 | FC Koln | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 23 | 8 | 28 | T T T H T T |
3 | SC Paderborn 07 | 16 | 7 | 7 | 2 | 28 | 22 | 6 | 28 | H H T T B H |
4 | Fortuna Dusseldorf | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 18 | 8 | 26 | B H B H T H |
5 | Hannover 96 | 16 | 8 | 2 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | T B B H T B |
6 | Kaiserslautern | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 26 | 4 | 26 | H H T T T B |
7 | Karlsruher SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 32 | 30 | 2 | 26 | B H T B B T |
8 | Hamburger SV | 16 | 6 | 7 | 3 | 34 | 23 | 11 | 25 | H B H T H H |
9 | Magdeburg | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 22 | 3 | 25 | H H T B T H |
10 | Darmstadt | 16 | 6 | 6 | 4 | 35 | 27 | 8 | 24 | T T T H H T |
11 | Hertha Berlin | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 27 | 0 | 21 | B B H T B B |
12 | Greuther Furth | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 28 | -4 | 20 | B B B H T T |
13 | Nurnberg | 16 | 5 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 19 | H H B H B B |
14 | Schalke 04 | 16 | 4 | 5 | 7 | 28 | 32 | -4 | 17 | H T H B T H |
15 | Preuben Munster | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 23 | -5 | 15 | T H B H B T |
16 | SSV Ulm 1846 | 16 | 2 | 7 | 7 | 16 | 20 | -4 | 13 | H H H H B H |
17 | Eintracht Braunschweig | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 35 | -19 | 13 | H T B H B B |
18 | Jahn Regensburg | 16 | 2 | 2 | 12 | 7 | 38 | -31 | 8 | T B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation