Kết quả Greuther Furth vs Hannover 96, 19h30 ngày 15/12

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 16

  • Greuther Furth vs Hannover 96: Diễn biến chính

  • 19'
    Sacha Banse
    0-0
  • 24'
    0-0
    Phil Neumann
  • 56'
    0-0
     Lars Gindorf
     Lee Hyun-ju
  • 56'
    0-0
     Havard Nielsen
     Andreas Voglsammer
  • 59'
    Dennis Srbeny  
    Roberto Massimo  
    0-0
  • 67'
    Julian Green
    0-0
  • 74'
    0-0
     Jessic Ngankam
     Nicolo Tresoldi
  • 78'
    Damian Michalski  
    Simon Asta  
    0-0
  • 78'
    Philipp Muller  
    Julian Green  
    0-0
  • 83'
    Noel Futkeu (Assist:Dennis Srbeny) goal 
    1-0
  • 86'
    1-0
     Bartlomiej Wdowik
     Jannik Dehm
  • 86'
    1-0
     Kolja Oudenne
     Fabian Kunze
  • 90'
    Reno Munz  
    Sacha Banse  
    1-0
  • Greuther Furth vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị

  • Greuther Furth3-4-2-1
    42
    Moritz Schulze
    27
    Gian-Luca Itter
    23
    Gideon Jung
    18
    Marco Meyerhofer
    17
    Niko Gieselmann
    37
    Julian Green
    6
    Sacha Banse
    2
    Simon Asta
    11
    Roberto Massimo
    10
    Branimir Hrgota
    9
    Noel Futkeu
    9
    Nicolo Tresoldi
    32
    Andreas Voglsammer
    11
    Lee Hyun-ju
    21
    Sei Muroya
    8
    Enzo Leopold
    6
    Fabian Kunze
    20
    Jannik Dehm
    2
    Josh Knight
    23
    Marcel Halstenberg
    5
    Phil Neumann
    1
    Ron Robert Zieler
    Hannover 963-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Dennis Srbeny
    36Philipp Muller
    4Damian Michalski
    5Reno Munz
    8Marlon Mustapha
    19Matti Wagner
    22Nemanja Motika
    43Silas Prufrock
    35Jakob Engel
    Lars Gindorf 25
    Jessic Ngankam 7
    Havard Nielsen 16
    Bartlomiej Wdowik 17
    Kolja Oudenne 29
    Lukas Wallner 22
    Brooklyn Kevin Ezeh 37
    Husseyn Chakroun 14
    Leo Weinkauf 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Zorniger
    Stefan Leitl
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Greuther Furth vs Hannover 96: Số liệu thống kê

  • Greuther Furth
    Hannover 96
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 448
    Số đường chuyền
    424
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 35
    Long pass
    31
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SV Elversberg 16 8 4 4 30 18 12 28 B T T B T T
2 FC Koln 16 8 4 4 31 23 8 28 T T T H T T
3 SC Paderborn 07 16 7 7 2 28 22 6 28 H H T T B H
4 Fortuna Dusseldorf 16 7 5 4 26 18 8 26 B H B H T H
5 Hannover 96 16 8 2 6 22 17 5 26 T B B H T B
6 Kaiserslautern 16 7 5 4 30 26 4 26 H H T T T B
7 Karlsruher SC 16 7 5 4 32 30 2 26 B H T B B T
8 Hamburger SV 16 6 7 3 34 23 11 25 H B H T H H
9 Magdeburg 16 6 7 3 25 22 3 25 H H T B T H
10 Darmstadt 16 6 6 4 35 27 8 24 T T T H H T
11 Hertha Berlin 16 6 3 7 27 27 0 21 B B H T B B
12 Greuther Furth 16 5 5 6 24 28 -4 20 B B B H T T
13 Nurnberg 16 5 4 7 30 30 0 19 H H B H B B
14 Schalke 04 16 4 5 7 28 32 -4 17 H T H B T H
15 Preuben Munster 16 3 6 7 18 23 -5 15 T H B H B T
16 SSV Ulm 1846 16 2 7 7 16 20 -4 13 H H H H B H
17 Eintracht Braunschweig 16 3 4 9 16 35 -19 13 H T B H B B
18 Jahn Regensburg 16 2 2 12 7 38 -31 8 T B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation