Kết quả FC Koln vs Nurnberg, 19h30 ngày 15/12
Kết quả FC Koln vs Nurnberg Đối đầu FC Koln vs Nurnberg Phong độ FC Koln gần đây Phong độ Nurnberg gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/12/202419:30
- FC Koln 43Nurnberg 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
1.01O 3
0.93U 3
0.951
1.50X
4.202
4.60Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 1.25
0.97U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koln vs Nurnberg
-
Sân vận động: RheinEnergieStadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 16
-
FC Koln vs Nurnberg: Diễn biến chính
- 6'Damion Downs (Assist:Dominique Heintz)1-0
- 17'Florian Kainz2-0
- 31'Denis Huseinbasic (Assist:Damion Downs)3-0
- 32'Timo Hubers3-0
- 41'Dominique Heintz3-0
- 46'3-0Florian Flick
Mahir Madatov - 50'3-0Berkay Yilmaz
- 55'Jan Thielmann3-0
- 57'Marvin Obuz
Jan Thielmann3-0 - 57'3-0Christian Mathenia
- 59'3-1Jens Castrop (Assist:Caspar Jander)
- 72'3-1Michal Sevcik
Ondrej Karafiat - 76'3-1Rafael Lubach
Caspar Jander - 76'3-1Janni Serra
Stefanos Tzimas - 80'Elias Bakatukanda
Dominique Heintz3-1 - 80'Mark Uth
Florian Kainz3-1 - 83'3-1Florian Pickel
Berkay Yilmaz - 84'Steffen Tigges
Damion Downs3-1 - 84'Luca Waldschmidt
Linton Maina3-1 - 85'Dejan Ljubicic3-1
-
FC Koln vs Nurnberg: Đội hình chính và dự bị
- FC Koln3-4-2-11Marvin Schwabe3Dominique Heintz6Eric Martel4Timo Hubers17Leart Paqarada8Denis Huseinbasic7Dejan Ljubicic29Jan Thielmann37Linton Maina11Florian Kainz42Damion Downs9Stefanos Tzimas30Mahir Madatov2Oliver Rose-Villadsen10Julian Justvan20Caspar Jander17Jens Castrop21Berkay Yilmaz4Finn Jeltsch31Robin Knoche44Ondrej Karafiat1Jan Reichert
- Đội hình dự bị
- 16Marvin Obuz38Elias Bakatukanda21Steffen Tigges13Mark Uth9Luca Waldschmidt18Rasmus Carstensen40Jonas Urbig35Max FinkgrafeMichal Sevcik 19Florian Flick 6Rafael Lubach 18Florian Pickel 7Janni Serra 23Danilo Soares 3Christian Mathenia 26Nick Seidel 33Tim Janisch 32
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gerhard StruberCristian Fiél
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FC Koln vs Nurnberg: Số liệu thống kê
- FC KolnNurnberg
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút16
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài7
-
- 8Cản sút5
-
- 12Sút Phạt16
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 405Số đường chuyền494
-
- 80%Chuyền chính xác84%
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị1
-
- 26Đánh đầu24
-
- 8Đánh đầu thành công17
-
- 3Cứu thua2
-
- 25Rê bóng thành công21
-
- 11Đánh chặn11
-
- 22Ném biên18
-
- 25Cản phá thành công21
-
- 12Thử thách12
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 22Long pass29
-
- 103Pha tấn công94
-
- 46Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Elversberg | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 28 | B T T B T T |
2 | FC Koln | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 23 | 8 | 28 | T T T H T T |
3 | SC Paderborn 07 | 16 | 7 | 7 | 2 | 28 | 22 | 6 | 28 | H H T T B H |
4 | Fortuna Dusseldorf | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 18 | 8 | 26 | B H B H T H |
5 | Hannover 96 | 16 | 8 | 2 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | T B B H T B |
6 | Kaiserslautern | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 26 | 4 | 26 | H H T T T B |
7 | Karlsruher SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 32 | 30 | 2 | 26 | B H T B B T |
8 | Hamburger SV | 16 | 6 | 7 | 3 | 34 | 23 | 11 | 25 | H B H T H H |
9 | Magdeburg | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 22 | 3 | 25 | H H T B T H |
10 | Darmstadt | 16 | 6 | 6 | 4 | 35 | 27 | 8 | 24 | T T T H H T |
11 | Hertha Berlin | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 27 | 0 | 21 | B B H T B B |
12 | Greuther Furth | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 28 | -4 | 20 | B B B H T T |
13 | Nurnberg | 16 | 5 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 19 | H H B H B B |
14 | Schalke 04 | 16 | 4 | 5 | 7 | 28 | 32 | -4 | 17 | H T H B T H |
15 | Preuben Munster | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 23 | -5 | 15 | T H B H B T |
16 | SSV Ulm 1846 | 16 | 2 | 7 | 7 | 16 | 20 | -4 | 13 | H H H H B H |
17 | Eintracht Braunschweig | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 35 | -19 | 13 | H T B H B B |
18 | Jahn Regensburg | 16 | 2 | 2 | 12 | 7 | 38 | -31 | 8 | T B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation