Kết quả Borussia Dortmund vs Augsburg, 21h30 ngày 08/03
Kết quả Borussia Dortmund vs Augsburg Nhận định, Soi kèo Borussia Dortmund vs Augsburg, 21h30 ngày 8/3 Đối đầu Borussia Dortmund vs Augsburg Lịch phát sóng Borussia Dortmund vs Augsburg Phong độ Borussia Dortmund gần đây Phong độ Augsburg gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.82O 2.75
0.84U 2.75
1.021
1.49X
4.602
6.40Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.90O 1.25
1.07U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs Augsburg
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 25
-
Borussia Dortmund vs Augsburg: Diễn biến chính
- 23'0-1
Jeffrey Gouweleeuw (Assist:Marius Wolf)
- 52'Julian Brandt Goal cancelled0-1
- 57'0-1Elvis Rexhbecaj
- 57'Sehrou Guirassy0-1
- 58'0-1Samuel Essende
Phillip Tietz - 58'0-1Kristijan Jakic
Elvis Rexhbecaj - 63'Julian Ryerson
Ramy Bensebaini0-1 - 63'Maximilian Beier
Yan Bueno Couto0-1 - 64'Salih Ozcan Goal cancelled0-1
- 70'0-1Frank Ogochukwu Onyeka
- 74'0-1Mert Komur
Fredrik Jensen - 74'0-1Arne Maier
Alexis Claude Maurice - 75'Julien Duranville
Jamie Bynoe-Gittens0-1 - 75'Marcel Sabitzer
Pascal Gross0-1 - 81'0-1Noahkai Banks
Marius Wolf - 83'0-1Noahkai Banks
- 85'0-1Kristijan Jakic
- 90'Waldemar Anton
Karim Adeyemi0-1
-
Borussia Dortmund vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
- Borussia Dortmund4-2-3-11Gregor Kobel5Ramy Bensebaini4Nico Schlotterbeck23Emre Can2Yan Bueno Couto13Pascal Gross6Salih Ozcan43Jamie Bynoe-Gittens10Julian Brandt27Karim Adeyemi9Sehrou Guirassy21Phillip Tietz24Fredrik Jensen20Alexis Claude Maurice11Marius Wolf8Elvis Rexhbecaj19Frank Ogochukwu Onyeka13Dimitris Giannoulis5Chrislain Matsima6Jeffrey Gouweleeuw16Cedric Zesiger1Finn Dahmen
- Đội hình dự bị
- 20Marcel Sabitzer16Julien Duranville14Maximilian Beier3Waldemar Anton26Julian Ryerson33Alexander Niklas Meyer25Niklas Sule7Giovanni ReynaKristijan Jakic 17Samuel Essende 9Arne Maier 10Mert Komur 36Noahkai Banks 40Steve Mounie 15Nediljko Labrovic 22Keven Schlotterbeck 31Felix Meiser 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Niko KovacJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs Augsburg: Số liệu thống kê
- Borussia DortmundAugsburg
- Giao bóng trước
-
- 12Phạt góc3
-
- 9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 14Tổng cú sút6
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 6Cản sút2
-
- 12Sút Phạt6
-
- 71%Kiểm soát bóng29%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 587Số đường chuyền241
-
- 86%Chuyền chính xác67%
-
- 6Phạm lỗi12
-
- 4Việt vị4
-
- 27Đánh đầu25
-
- 11Đánh đầu thành công15
-
- 0Cứu thua1
-
- 20Rê bóng thành công25
-
- 5Thay người5
-
- 5Đánh chặn9
-
- 20Ném biên17
-
- 20Cản phá thành công25
-
- 4Thử thách11
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 21Long pass31
-
- 141Pha tấn công55
-
- 85Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 25 | 19 | 4 | 2 | 74 | 23 | 51 | 61 | T T H T T B |
2 | Bayer Leverkusen | 25 | 15 | 8 | 2 | 55 | 30 | 25 | 53 | T H H T T B |
3 | FSV Mainz 05 | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B H T T T T |
4 | Eintracht Frankfurt | 25 | 12 | 6 | 7 | 51 | 39 | 12 | 42 | H H T B B B |
5 | SC Freiburg | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 36 | -2 | 41 | T T T T H H |
6 | RB Leipzig | 25 | 10 | 9 | 6 | 39 | 33 | 6 | 39 | H T H H B H |
7 | VfL Wolfsburg | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 39 | 10 | 38 | H H T H T H |
8 | VfB Stuttgart | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 5 | 37 | B T B H B H |
9 | Borussia Monchengladbach | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 38 | 1 | 37 | T H T B T B |
10 | Borussia Dortmund | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 35 | T B B T T B |
11 | Augsburg | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 35 | H H H T H T |
12 | Werder Bremen | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 49 | -11 | 33 | T B B B B T |
13 | Union Berlin | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 37 | -14 | 27 | H T B B B T |
14 | TSG Hoffenheim | 25 | 6 | 8 | 11 | 32 | 47 | -15 | 26 | B B T H T H |
15 | St. Pauli | 25 | 6 | 4 | 15 | 19 | 30 | -11 | 22 | H B B B B H |
16 | VfL Bochum | 25 | 4 | 6 | 15 | 25 | 50 | -25 | 18 | B H T H B T |
17 | Holstein Kiel | 25 | 4 | 5 | 16 | 37 | 61 | -24 | 17 | B H B B T H |
18 | Heidenheimer | 25 | 4 | 4 | 17 | 28 | 51 | -23 | 16 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation